nước thủy triều ; thuỷ triều dâng ; thuỷ triều ; triều lên ; triều ; nước thủy triều ; thuỷ triều dâng ; thuỷ triều ; thủy triều ; triều lên ; triều ;
* danh từ - triều xuống ((cũng) ebb) * danh từ - nước triều lên * danh từ - lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống) * danh từ - lúc thuỷ triều lên cao - (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất * danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/ - tuần nước xuống, tuần triều xuống * tính từ - xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều) * ngoại động từ - (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...) * nội động từ - xuống thấp (thuỷ triều) * danh từ - năng lượng thuỷ triều * danh từ - nhà máy điện thuỷ triều * danh từ - bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều * danh từ - nhân viên thuế quan * danh từ số nhiều - (văn học) tin tức, tin * danh từ - lúc thuỷ triều xuống thấp -điểm thấp nhất
* danh từ - thủy triều dâng lên - ban đêm * danh từ - cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều * danh từ - ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao nhất của nó để lại trên bờ biển ) - <đùa> đường vết giữa phần đã tắm rửa và không tắm rửa của thân thể ai - <đùa> vệt do nước bẩn để lại trong bồn tắm, nhà tắm * danh từ - nước dâng; nước triều lên; nước cường - (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều * danh từ - sóng thủy triều; sóng triều lên triều cường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ triều cường sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anhtriều cường * dtừ flood; flood-tide
Từ điển Việt Anh - VNE.triều cường flood, flood-tide Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English FrançaisEspañolPortuguês Login Register Toggle Navigation - Listening
- Grammar
- Speaking
- Reading
- Writing
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1, B2, C1
- TOEIC
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- Chat
- Apps
- Blog
Vietnamese Thai Indonesian Chinese English French Spanish Portuguese Login Register - Basic Grammar
- Advanced Grammar
- Listening
- Reading
- Writing
- Vocabulary
- Grade 6-12
- VSTEP B1, B2, C1
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- Chat
- Answers
- Apps
Cho người Việt nam- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEIC
Kiểm tra trình độ TOEFL
Kiểm tra trình độ Nghe
Kiểm tra trình độ Ngữ pháp
Kiểm tra Tiếng Anh xin việc
Answers - Questions
- Latest Questions
- Users
- View all users
- Leaderboard
- Search
- Advanced Search
Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0
"triều cường" tiếng anh là gì?Cho mình hỏi là "triều cường" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago Guest
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (1)0
Triều cường đó là: flood; flood-tide Answered 7 years ago
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Answer this questionEnter your name Email Submit Answer × Log inUsername
Password
Remember me - Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Cancel Log in Reset Submit Found Errors? Report Us. |