Trái nghĩa với above là gì

19/10/2017 - 43571 lượt xem

85 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

1.       above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới

2.       add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract/səb’trækt/ trừ

3.       all /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào

4.       alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau

5.       back /bæk/ phía  sau ><  front /frʌnt/ phía trước

6.       before /bi’fɔ:/ trước  >< after /ɑ:ftə/ sau

7.       begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc

8.       big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ

9.       cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp

10.   dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sang

11.   difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ

12.   dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt

13.   east /i:st/ đông  ><  west /west/ tây

14.   empty /’empti/ trống không  ><  full /ful/ đầy

15.   enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra

16.   even /’i:vn/ chẵn ><  odd /ɒd/ lẻ

17.   fact /fækt/ sự thật  >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu

18.   first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng

19.   get /get/ nhận được ><  give /giv/ cho, biếu, tặng

20.   high /hai/ cao ><  low /lou/ thấp

21.   inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài

22.   jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng

23.   know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán

24.   leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/  lưu lại

25.   left /left/ trái >< right /rait/ phải

26.   loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng

27.   most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất

28.   near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa

29.   north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam

30.   on /on/ bật  >< off /ɔ:f/ tắt

31.   open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng

32.   over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới

33.   part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ

34.   play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm

35.   private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng

36.   push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo

37.   question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời

38.   raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm

39.   right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai

40.   sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc

41.   safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm

42.   same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt

43.   sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng

44.   sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua

45.   through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy

46.   true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai

47.   up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống

48.   vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang

49.   wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp

50.   win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua

51.   young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già

52.   laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

53.   clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn

54.   good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu

55.   happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã

56.   slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh

57.   open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt  / đóng

58.   inside / ˌɪnˈsaɪd  / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd  / ngoài

59.   under / ˈʌndər  / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao

60.   day / deɪ  / ngày >< night / naɪt  / đêm

61.   wide / waɪd  / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp

62.   front / frʌnt  / trước >< back / bæk / sau

63.   smooth / smuːð  / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì

64.   hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng

65.   pull / pʊl  / kéo >< push  / pʊʃ / đẩy

66.   alive / əˈlaɪv  / sống >< dead / ded / chết

67.   buy / baɪ / mua >< sell / sel  / bán

68.   build / bɪld  / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá

69.   bright / braɪt  / sáng >< dark / dɑːrk  / tối

70.   left / left  / trái >< right / raɪt  / phải

71.   deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông

72.   full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng

73.   fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm

74.   beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí

75.   strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu

76.   old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới

77.   brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát

78.   big / bɪɡ  / to >< small / smɔːl / nhỏ

79.   rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo

80.   straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd  / quanh co

81.   thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng

82.   long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn

83.   hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh

84.   tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp

85.   love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét

Xem thêm:

"Beautiful" và các cách biểu đạt khác nhau

Từ vựng tiếng Anh về những đức tính của người phụ nữ thông dụng

Khóa học Tiếng Anh tại Ocean Edu

Video liên quan

Chủ đề