CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẬC ĐẠI HỌC
Ngành Sư phạm Toán học
KHOA SƯ PHẠM - NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC | |||
Stt | Mã | Tên môn học | TC |
1 | FL004 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 3 |
2 | FL005 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 3 |
3 | FL006 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 4 |
4 | KL001 | Pháp luật đại cương | 2 |
5 | KN001 | Kỹ năng mềm | 2 |
6 | ML006 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
7 | ML007 | Logic học đại cương | 2 |
8 | ML009 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
9 | ML010 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
10 | ML011 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 3 |
11 | QP003 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) | 3 |
12 | QP004 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) | 2 |
13 | QP005 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) | 3 |
14 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 2 |
15 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 2 |
16 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 2 |
17 | SG151 | Nguyên lý dạy học Toán | 2 |
18 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 2 |
19 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | 2 |
20 | SG154 | Phương pháp nghiên cứu khoa học toán | 1 |
21 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | 2 |
22 | SG156 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán | 2 |
23 | SG157 | Niên luận - Toán học | 2 |
24 | SG158 | Tập giảng toán | 2 |
25 | SG159 | Kiến tập sư phạm - Toán học | 2 |
26 | SG160 | Thực tập sư phạm - Toán học | 3 |
27 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | 2 |
28 | SG237 | Hình học sơ cấp 2 | 2 |
29 | SG244 | Các xu hướng dạy học toán | 2 |
30 | SG245 | Giải tích lồi | 2 |
31 | SG246 | Đại số đồng điều | 2 |
32 | SG376 | Anh văn chuyên ngành - SP Toán | 2 |
33 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 2 |
34 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 2 |
35 | SP013 | Phương pháp NCKH - Giáo dục | 1 |
36 | SP079 | Giáo dục học | 3 |
37 | SP082 | Giải tích số | 2 |
38 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 3 |
39 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 3 |
40 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 2 |
41 | SP102 | Đại số tuyến tính - Toán | 3 |
42 | SP103 | Số học | 2 |
43 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 3 |
44 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 3 |
45 | SP113 | Hình học giải tích | 2 |
46 | SP115 | Hàm phức | 2 |
47 | SP130 | Lịch sử Toán | 2 |
48 | SP131 | Đại số sơ cấp | 2 |
49 | SP302 | Tôpô đại cương | 2 |
50 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 2 |
51 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính - Toán | 2 |
52 | SP308 | Cơ sở hình học | 2 |
53 | SP309 | Toán rời rạc | 2 |
54 | SP311 | Lý thuyết Galois | 2 |
55 | SP312 | Hoạt động dạy và học môn Toán | 2 |
56 | SP314 | Hình học xạ ảnh | 2 |
57 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 2 |
58 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 2 |
59 | SP319 | Giải tích hàm | 3 |
60 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 2 |
61 | SP327 | Maple | 2 |
62 | SP328 | Giải tích đa trị | 2 |
63 | SP329 | Hình học họa hình | 2 |
64 | SP331 | Hình học vi phân | 3 |
65 | SP333 | Tiểu luận tốt nghiệp-Toán học | 4 |
66 | SP334 | Luận văn tốt nghiệp-Toán học | 10 |
67 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 3 |
68 | TC100 | Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) | 3 |
69 | TN033 | Tin học căn bản (*) | 1 |
70 | TN034 | TT.Tin học căn bản (*) | 2 |
71 | XH004 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 3 |
72 | XH005 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 3 |
73 | XH006 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 4 |
74 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
75 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
76 | XH014 | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 2 |
77 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 4 |
78 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3 |
79 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3 |
80 | XH028 | Xã hội học đại cương | 2 |
81 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 (*) | 4 |
82 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 (*) | 3 |
83 | XH033 | Anh văn tăng cường 3 (*) | 3 |
Tổng số học phần | 83 | ||
Download CTĐT dạng file.PDF |