Top 9 tiếng trung chuyên ngành điện công nghiệp 2022

Điện gia dụng trong tiếng Trung. 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành linh kiện điện tử. 2.1 Từ vựng tiếng Trung vật dụng điện tử gia dụng hằng ngày. Tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung.

Top 1: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Công nghiệp

Tác giả: chinese.com.vn - 120 Rating
Tóm tắt: Tiếp nối các bài viết về chủ đề chuyên ngành Điện. Hôm nay Chinese xin giời thiệu với các bạn bộ từ vựng chuyên ngành: Điện Công nghiệp trong tiếng Trung Ampe. 安培. ānpéi . Ampe kế. 安培计. ānpéi jì . Ảnh hưởng khí động lực. 气动力影响. qì dònglì yǐngxiǎng . Ba pha. 三相的. sān xiàng de . Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu. 燃料残渣. ránliào cánzhā . Bàn điều khiển. 控制台. kòngzhì tái . Bảng điều khiển. 操作盘, 控制盘. cāozuò pán, kòngzhì pán . Bảng điều khiển, bảng giám sát. 监控盘. jiānkòng
Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 12, 2021 — Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp ; B · Bộ ổn áp tự động, 自动电压调节器, zìdòng diànyā tiáojié qì ; B · Bộ quá nhiệt, 过热器, guòrè ... ...

Top 2: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp

Tác giả: youcan.edu.vn - 134 Rating
Tóm tắt: Ngoại ngữ You Can gửi các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng phục vụ cho công việc của mình.Xem thêm: Thông tin du học Trung Quốc mới nhất THỨ TỰ THEO BẢNG CHỮ CÁI Tên tiếng ViệtCách gọi trong tiếng TrungCách đọcAAmpe安培ānpéiAmpe kế安培计ānpéi jìẢnh hưởng khí động lực气动力影响qì dònglì yǐngxiǎngBBa pha三相的sān xiàng deBã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhāBàn điều khiển控制台kòngzhì táiBảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán,
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1.1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện cơ bản ; Hai pha, 二相的, 双相得, èr xiàng de, shuāng xiàng dé ; Hào cáp, 电缆地沟, diànlǎn dìgōu ; Hố xỉ than, 煤渣坑 ... ...

Top 3: Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện đầy đủ nhất

Tác giả: tiengtrungmiedu.com - 162 Rating
Tóm tắt: Skip to content Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc thông dụng nhấtTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc là cần thiết với những ai đang làm...29/12/2021| Tài liệu tự họcTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu bạn cần biếtTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất khẩu là tiếp nối của bộ từ vựng tiếng...Trợ từ trong tiếng Trung là gì? Phân biệt các loại trợ từ trong câu như nào? Hãy để Tiếng Trung Mi Edu giúp bạn nắm vững những kiến thức quan trọng này qua bài viết dưới đây nhé!Thán t
Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 2, 2021 — Từ vựng tiếng Trung liên quan đến điện công nghiệp ; tua bin, 涡轮机, wōlúnjī ; tua bin gió, 风力发电机, fēnglì fādiàn jī ; tua bin hơi, 汽轮机 ... ...

Top 4: Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất | THANHMAIHSK

Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn - 133 Rating
Tóm tắt: Skip to content Ngành điện từ xưa đến nay vẫn luôn là một ngành đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đọc của THANHMAIHSK đã biết gọi tên các thiết bị điện, đồ dùng điện trong gia đình mình chưa? Nếu chưa thì còn chần chờ gì nữa mà không đón đọc ngay bài viết “Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất“; và làm phong phú hơn kho từ vựng tiếng Trung của mình nào.. Từ vựng tiếng Trung ngành điện. Điện gia dụng trong tiếng Trung Băng dán. 摩擦带. 绝缘胶带. mócā dài. juéyuán
Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 7, 2022 — Tên gọi các vật dụng đồ dùng điện tử bằng tiếng Trung. Công nghiệp điện tử ngày càng đa dạng các loại sản phẩm thu hút người dùng. Hãy bỏ túi ... ...

Top 5: TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - YouTube

Tác giả: m.youtube.com - 102 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 8, 2020 — Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông thường dùng nhất · Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn · Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng · Nhà ... ...

Top 6: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Thông Dụng

Tác giả: khoahoctiengtrung.com - 138 Rating
Tóm tắt: Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử rất có lợi cho việc mở rộng kiến thức chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc từ cơ bản đến nâng cao. Điện tử tiếng Trung là 电子 /Diànzǐ/, trong quá trình làm việc ở nhà máy điện tử, người lao động sẽ được tiếp xúc với rất nhiều thiết bị, linh kiện điện tử tiêu dùng. Nếu không biết nhiều từ mới chuyên về điện tử thì sẽ rất khó để có thể làm việc hiệu quả và trao đổi thông tin với quản lý. Hiểu được điều đó, trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt xin giới thiệu những
Khớp với kết quả tìm kiếm: Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ... ...

Top 7: Từ vựng tiếng Trung ngành điện

Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn - 126 Rating
Tóm tắt: >>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗTên các thiết bị điện bằng tiếng TrungSTT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 1 螺丝起子 luó si qĭ zi tua vít 2 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất 3 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ 4 灯座 deng zuò Chuôi bóng đèn 5 开关 kai guan Công tắc 6 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc đèn 7 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn 8 插头 cha tóu phích cắm 9 保险丝 băo xiăn si Cầu chì 10 日光灯座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon 11 三核心电线 sa
Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...

Top 8: Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông thường dùng nhất

Tác giả: tiengtrung.com - 143 Rating
Tóm tắt: Chuyên ngành điện đóng góp một vài trò quan trọng trong cuộc sống hiện nay. Cùng TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU tìm hiểu những từ vựng chủ đề này nhé. từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì. Năng lượng hạt n
Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...

Top 9: công nghiệp điện lực tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - 180 Rating
Tóm tắt: Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ NômBạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ công nghiệp điện lực trong tiếng Trung và cách phát âm công nghiệp điện lực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công nghiệp điện lực tiếng Trung nghĩa là gì. công nghiệp điện lực(phát âm có thể chưa chuẩn)电力工业。(phát âm có thể chưa chuẩn)电力工业。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ công nghiệp điện lực hãy xem ở đâytô muối tiếng Trung là gì? sa tr
Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A ...