Tiếng ViệtSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi. Đồng nghĩaSửa đổi. Show
Top 1: Nghĩa của từ Kết thúc - Từ điển ViệtTác giả: tratu.soha.vn - 104 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: mùa mưa sắp kết thúc: bộ phim kết thúc có hậu: Trái nghĩa: bắt đầu, khởi đầu, mở đầu ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%E1%BA%BFt_th%C3%BAc » ... ...
Top 2: Từ đồng nghĩa là những gì cho Kết Thúc - Từ điển ABCTác giả: vietnamese.abcthesaurus.com - 161 Rating
Tóm tắt: . Kết Thúc Tham khảo. Kết Thúc Tham khảo Danh Từ hình thứcba lan, sang trọng, trồng trọt, tinh tế, hoàn hảo đầy đủ, poise, suavity, náo, savoir faire, chăn nuôi, gentility, courtliness.. kết luận, kết thúc, chấm dứt, hoàn thành, đóng, windup, đỉnh cao, vương miện, dừng, finale, hết hạn, denouement, giới hạn, biên giới, cái chết, màn cửa.. kết quả, upshot, vấn đề, sự kiện, khu định cư, trái cây.. kết thúc, kết luận, đóng, finale finis, dừng, chấm dứt, surcease, hết
Khớp với kết quả tìm kiếm: kết luận, kết thúc, chấm dứt, hoàn thành, đóng, windup, đỉnh cao, vương miện, dừng, finale, hết hạn, denouement, giới hạn, biên giới, cái chết, màn cửa. kết quả ... ...
Top 3: Kết thúc - Wiktionary tiếng ViệtTác giả: vi.m.wiktionary.org - 93 Rating
Tóm tắt: Tiếng ViệtSửa đổi Cách phát âmSửa đổi. IPA theo giọng Hà Nội. Huế. Sài Gòn. ket˧˥ tʰuk˧˥kḛt˩˧ tʰṵk˩˧kəːt˧˥ tʰuk˧˥ Vinh. Thanh Chương. Hà Tĩnh. ket˩˩ tʰuk˩˩kḛt˩˧ tʰṵk˩˧. Động từSửa đổi. kết thúc Hết hẳn, ngừng hoàn toàn sau một quá trình hoạt động, diễn biến nào đó.. Mùa mưa sắp kết thúc.. Câu chuyện kết thúc một cách bất ngờ.. Làm tất cả những gì cần thiết để cho hoàn thành.. Buổi lễ kết thúc năm học.. Chủ toạ kết thúc hội nghị.. Phần kết thúc của bài văn.Đồng nghĩaSửa đổi. chấm dứt
Khớp với kết quả tìm kiếm: Động từSửa đổi · Hết hẳn, ngừng hoàn toàn sau một quá trình hoạt động, diễn biến nào đó. Mùa mưa sắp kết thúc. Câu chuyện kết thúc một cách bất ngờ. · Làm tất cả ... ...
Top 4: Tăng vốn từ bằng việc học từ trái nghĩa | giaoduc.edu.vnTác giả: giaoduc.edu.vn - 141 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 10, 2019 — Từ trái nghĩa về hành động thì có: ẩn - hiện, bán - mua, bắt đầu - kết thúc, thống trị - bị trị, bỏ - lấy, bớt - thêm, chê - khen, ... ...
Top 5: Trái nghĩa của finish - Idioms ProverbsTác giả: proverbmeaning.com - 96 Rating
Tóm tắt: . Nghĩa là gì: finish finish /'finiʃ/ danh từ sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúcto fight to a finish: đánh đến cùngto be in at the finish: (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúcthe finish of the race: đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện tích chất kỹ, tính chất trau chuốt ngoại động từ hoàn thành, kết thúc, làm xongto finish one's work: làm xong công việc dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch sang sửa lần cuối
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: finish finish /'finiʃ/. danh từ. sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc. to fight to a finish: đánh đến cùng ... ...
Top 6: Từ điển Tiếng Việt "kết thúc" - là gì?Tác giả: vtudien.com - 129 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kết thúc' trong tiếng Việt. kết thúc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ...
Top 7: Các cặp động từ trái nghĩa Flashcards | Chegg.comTác giả: chegg.com - 155 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: Study Các cặp động từ trái nghĩa flashcards. Create flashcards for FREE and quiz ... Đồng ý-Từ chối. Abfliegen-Landen ... Bắt đầu-Kết thúc. Finden-Suchen. ...
Top 8: Từ trái nghĩa Flashcards | Chegg.comTác giả: chegg.com - 126 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng ý-Từ chối. Abfliegen-Landen. Cất cánh-Hạ cánh. Anfangen -Endlich. Bắt đầu -kết thúc. Aufladen-Entladen. Chất lên-Dỡ xuống. Aufgeben-Weitermachen. ...
Top 9: tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa? - Đặt Câu HỏiTác giả: datcauhoi.com - 147 Rating
Tóm tắt: từ trái nghĩa với tuyệt vời, khó chịu, trung thực, lai căn, kết thúctừ đồng nghĩa với kiên nhẫn, nổ lực, chiến đấu, chủ động, kĩ lưỡngxin mấy bác giúp giùm em
Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 5, 2021 — từ trái nghĩa với tuyệt vời, khó chịu, trung thực, lai căn, kết thúc từ đồng nghĩa với kiên nhẫn, nổ lực, chiến đấu, chủ động, kĩ lưỡng. ...
Top 10: Kết quả tìm kiếm của 'trái nghĩa' - NAVER Từ điển Hàn-ViệtTác giả: korean.dict.naver.com - 164 Rating
Khớp với kết quả tìm kiếm: 반대로. trái nghĩa · TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN Cơ bản by MOONYERIM ; 반의어 反意語. từ trái nghĩa. · 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원) ; 반대말. TOPIK 2. 어휘 ... ...
|