03xxx343
Sở GDĐT Hải Phòng
28.70
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
30xxx597
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.70
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
25xxx071
Sở GDĐT Nam Định
28.65
Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
03xxx308
Sở GDĐT Hải Phòng
28.55
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
38xxx124
Sở GDĐT Gia Lai
28.55
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
35xxx130
Sở GDĐT Quảng Ngãi
28.55
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
15xxx139
Sở GDĐT Phú Thọ
28.50
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
03xxx010
Sở GDĐT Hải Phòng
28.50
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
25xxx298
Sở GDĐT Nam Định
28.45
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
10
52xxx160
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu
28.40
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
11
30xxx732
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.40
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
12
01xxx048
Sở GDĐT Hà Nội
28.40
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10;
13
25xxx488
Sở GDĐT Nam Định
28.35
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
14
23xxx270
Sở GDĐT Hoà Bình
28.35
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
15
27xxx719
Sở GDĐT Ninh Bình
28.30
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
16
01xxx004
Sở GDĐT Hà Nội
28.30
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
17
25xxx143
Sở GDĐT Nam Định
28.30
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
18
29xxx481
Sở GDĐT Nghệ An
28.30
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
19
01xxx023
Sở GDĐT Hà Nội
28.30
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4;
20
19xxx287
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.25
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
21
19xxx301
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.25
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
22
19xxx614
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.25
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.8;
23
27xxx597
Sở GDĐT Ninh Bình
28.25
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.6;
24
28xxx708
Sở GDĐT Thanh Hoá
28.25
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
25
19xxx471
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.20
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
26
01xxx255
Sở GDĐT Hà Nội
28.20
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
27
01xxx162
Sở GDĐT Hà Nội
28.20
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
28
28xxx124
Sở GDĐT Thanh Hoá
28.20
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
29
01xxx125
Sở GDĐT Hà Nội
28.20
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;
30
33xxx888
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
28.20
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 10; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8;
31
28xxx54
Sở GDĐT Thanh Hoá
28.20
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.4;
32
01xxx723
Sở GDĐT Hà Nội
28.20
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
33
01xxx013
Sở GDĐT Hà Nội
28.20
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
34
03xxx965
Sở GDĐT Hải Phòng
28.15
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
35
27xxx580
Sở GDĐT Ninh Bình
28.15
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
36
19xxx273
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.15
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10;
37
25xxx250
Sở GDĐT Nam Định
28.15
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
38
45xxx303
Sở GDĐT Ninh Thuận
28.15
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
39
01xxx276
Sở GDĐT Hà Nội
28.15
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;
40
03xxx38
Sở GDĐT Hải Phòng
28.15
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
41
030xxx36
Sở GDĐT Hải Phòng
28.10
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
42
300xxx90
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.10
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
43
27xxx592
Sở GDĐT Ninh Bình
28.10
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
44
29xxx528
Sở GDĐT Nghệ An
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
45
30xxx386
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
46
01xxx449
Sở GDĐT Hà Nội
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
47
01xxx790
Sở GDĐT Hà Nội
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
48
22xxx065
Sở GDĐT Hưng Yên
28.10
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;
49
01xxx577
Sở GDĐT Hà Nội
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
50
35xxx755
Sở GDĐT Quảng Ngãi
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6;
51
29xxx343
Sở GDĐT Nghệ An
28.10
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
52
19xxx329
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.10
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
53
03xxx620
Sở GDĐT Hải Phòng
28.10
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
54
30xxx198
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.10
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;
55
01xxx198
Sở GDĐT Hà Nội
28.10
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
56
03xxx483
Sở GDĐT Hải Phòng
28.10
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
57
01xxx972
Sở GDĐT Hà Nội
28.10
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
58
30xxx575
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.05
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
59
17xxx270
Sở GDĐT Quảng Ninh
28.05
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
60
03xxx459
Sở GDĐT Hải Phòng
28.05
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
61
30xxx635
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
62
01xxx550
Sở GDĐT Hà Nội
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
63
17xxx361
Sở GDĐT Quảng Ninh
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
64
50xxx142
Sở GDĐT Đồng Tháp
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
65
01xxx453
Sở GDĐT Hà Nội
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
66
270xxx11
Sở GDĐT Ninh Bình
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
67
12xxx182
Sở GDĐT Thái Nguyên
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
68
01xxx911
Sở GDĐT Hà Nội
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
69
01xxx517
Sở GDĐT Hà Nội
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
70
04xxx805
Sở GDĐT Đà Nẵng
28.05
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
71
29xxx152
Sở GDĐT Nghệ An
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
72
19xxx186
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.05
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
73
24xxx104
Sở GDĐT Hà Nam
28.05
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
74
240xxx75
Sở GDĐT Hà Nam
28.05
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
75
530xxx87
Sở GDĐT Tiền Giang
28.05
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
76
13xxx223
Sở GDĐT Yên Bái
28.05
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
77
03xxx059
Sở GDĐT Hải Phòng
28.05
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
78
01xxx854
Sở GDĐT Hà Nội
28.05
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
79
01xxx067
Sở GDĐT Hà Nội
28.00
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;
80
010xxx38
Sở GDĐT Hà Nội
28.00
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
81
25xxx933
Sở GDĐT Nam Định
28.00
Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 10; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
82
150xxx02
Sở GDĐT Phú Thọ
28.00
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
83
490xxx20
Sở GDĐT Long An
28.00
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
84
330xxx79
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế
28.00
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;
85
16xxx736
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
28.00
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
86
25xxx235
Sở GDĐT Nam Định
28.00
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
87
53xxx742
Sở GDĐT Tiền Giang
28.00
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
88
19xxx444
Sở GDĐT Bắc Ninh
28.00
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10;
89
01xxx172
Sở GDĐT Hà Nội
28.00
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Tiếng Anh: 9.6;
90
01xxx111
Sở GDĐT Hà Nội
28.00
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
91
32xxx169
Sở GDĐT Quảng Trị
28.00
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
92
30xxx553
Sở GDĐT Hà Tĩnh
28.00
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
93
00xxx88
Sở GDĐT Hải Phòng
27.95
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.6;
94
37xxx476
Sở GDĐT Bình Định
27.95
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8;
95
13xxx281
Sở GDĐT Yên Bái
27.95
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
96
01xxx157
Sở GDĐT Hà Nội
27.95
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
97
26xxx471
Sở GDĐT Thái Bình
27.95
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10;
98
450xxx10
Sở GDĐT Ninh Thuận
27.95
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Tiếng Anh: 10;
99
030xxx78
Sở GDĐT Hải Phòng
27.95
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
100
34xxx026
Sở GDĐT Quảng Nam
27.95
Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;