Tiếng anh từ cảm ơn là gì năm 2024

khi giao tiếp chưa? Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiểu tình huống cần nói lời cảm ơn, tuy nhiên không phải lúc nào cũng mãi áp dụng câu “Thank you” cơ bản. Bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp tất tần tật 80+ lời cảm ơn tiếng Anh cần thiết nhất trong các trường hợp cụ thể nhé!

Tiếng anh từ cảm ơn là gì năm 2024
80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

I. Cảm ơn tiếng Anh là gì?

Để biểu đạt sự biết ơn cho người giúp đỡ mình thì chúng ta cần có lời cảm ơn. Đồng thời, cảm ơn trong tiếng Anh (hay tiếng Việt) sẽ kết hợp những từ ngữ, ngữ điệu khác nhau để tạo ra các “mức độ biết ơn” khác nhau tùy ngữ cảnh và mục đích. Ngoài từ cảm ơn căn bản là “Thank you” thì còn có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào từng tình huống sử dụng trong đời sống hàng hay hay trong công việc

Hãy cùng PREP tham khảo ngay tất tần tật cách nói cảm ơn tiếng Anh trong các phần dưới đây nhé!

II. Cách nói cảm ơn tiếng Anh thông dụng

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm qua một số câu cảm ơn tiếng Anh thông dụng có thể dùng được trong các hoàn cảnh nhé!

Cách cảm ơn tiếng Anh thông dụng

Nghĩa

Thank you

Cảm ơn bạn!

Thanks!

Cảm ơn (nhé)!

Thanks a lot!

Cảm ơn rất nhiều!

Thank you so/very much!

Cảm ơn nhiều!

Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)!

Cảm ơn bạn rất nhiều!

Thank you (so/ very much) for + V-ing/ noun (phrase)!

Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…!

Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase))

Triệu lần cảm ơn (cho/ về…)

Thanks a bunch!

Cảm ơn nhiều nha!

Sincerely thanks!

Chân thành cảm ơn!

Thank you/thanks in advance!

Cảm ơn (bạn) trước nhé

Thanks again!

Cảm ơn lần nữa!

Tiếng anh từ cảm ơn là gì năm 2024
80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

III. Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống hàng ngày

Đối với những tình huống cụ thể thì chúng ta cũng sẽ có những mẫu câu cảm ơn tiếng Anh mang sắc thái khác nhau để sử dụng phù hợp hơn như sau:

Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống hàng ngày

Cảm ơn tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ

You are so kind = Bạn thật tốt bụng

Thường được dùng kèm các câu “Thank you!/Thanks!” để bổ trợ thêm ý nghĩa cảm ơn.

Thank you for the ride! You are so kind.

(Cảm ơn vì đã cho đi nhờ nhé! Bạn thật tốt bụng.)

It is/was very kind of you to + V (nguyên mẫu) + … = Bạn thật tốt bụng khi (đã) làm gì

Việc dùng “is” hay “was” phụ thuộc vào việc điều mà ta muốn cảm ơn đã xảy ra trong quá khứ hay vừa mới xảy ra tức thì. Câu này cũng thường được dùng kèm với các câu “Thanks/Thank you!” để bổ trợ thêm nghĩa cảm ơn.

It was very kind of you to drive Sara home last night. Thank you!

(Bạn thật tốt bụng khi đã chở Sara về nhà tối qua. Cảm ơn bạn!)

I owe you one = Tôi nợ bạn một ân huệ/ lần giúp đỡ!

Câu này chủ yếu nên dùng cho những người từ khá thân thiết trở lên.

A: Alright, your car is fixed.

B: Thank you very much! I owe you one!

(A: Rồi, xe hơi của bạn được sửa rồi đó.

B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn lần này.)

I can’t thank you enough (for + V-ing/ noun (phrase)) = Tôi không biết phải cảm ơn bạn như nào mới đủ.

Cấu trúc câu cảm ơn tiếng Anh này được sử dụng mang sắc thái trang trọng.

This is amazing. I can’t thank you enough.

(Điều này thật tuyệt. Tôi không biết phải cảm ơn bạn như nào mới đủ.)

I really appreciate it/that/noun (phrase) = Tôi thật sự trân trọng điều đó

Thường được dùng kèm với các câu “Thanks!/Thank you!” để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói. Bên cạnh việc dùng “it” hay “that”, ta cũng có thể thay thế chúng bằng một (cụm) danh từ để nói rõ ràng điều mà ta trân trọng là gì.)

Thank you for your support! Our family really appreciates it.

(Cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn! Gia đình tôi thật sự trân trọng điều đó.)

You are the best = Bạn là tốt nhất/số một!

Câu cảm ơn tiếng Anh này mang sắc thái vui vẻ, gần gũi và tùy trường hợp còn có chút phấn khích, chỉ nên dùng với những người khá thân thiết, gần gũi trở lên. Có thể được dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói lời cảm ơn là quá khách sáo.

A: I heard you had a sore throat, so I made you some lemon and ginger honey.

B: Oh, Kathy, you are the best!

(A: Mình nghe nói bạn bị đau họng nên mình đã làm chút mật ong chanh gừng cho bạn nè.

B: Ôi, Kathy, bạn là số một luôn!)

You are so sweet. = Bạn thật ngọt ngào/ tốt bụng/ đáng yêu.

Mang sắc thái vui vẻ, gần gũi, dùng với những người thân thiết. Có thể được dùng kèm với “Thank you!/ Thanks!” hoặc dùng thay cho lời cảm ơn nếu người nói cảm thấy nói cảm ơn là quá khách sáo.

A: Happy birthday, Kathy! Here’s a home-made cake for you.

B: Thank you, Martin! You are so sweet.

(A: Chúc mình sinh nhật, Kathy! Đây là một chiếc bánh kem nhà làm dành cho bạn.

B: Cảm ơn, Martin! Bạn thật ngọt ngào.)

Tiếng anh từ cảm ơn là gì năm 2024
80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

IV. Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Trong những tình huống quan trọng, lời cảm ơn lại càng được chú ý hơn cả, vì thế chúng ta hãy tham khảo một số cách cảm ơn tiếng Anh trang trọng sau đây nhé:

Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Cảm ơn tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ

I’m so grateful/ thankful for + noun (phrase) = Tôi rất cảm kích/ biết ơn về …

Dùng được cả khi nói và khi viết các văn bản bán trang trọng.

Mrs. Hanna, I’m so grateful/ thankful for your support and encouragement. I am always glad to be a part of your company.

(Bà Hanna, tôi rất cảm kích sự hỗ trợ và động viên của bà. Tôi luôn vui khi được làm một thành viên trong công ty của bà.)

I can’t express how grateful/ thankful I am for + noun (phrase) = Tôi không thể diễn tả sự biết ơn/ cảm kích của mình về …

Câu cảm ơn tiếng Anh này được dùng cả khi nói và khi viết các văn bản bán trang trọng.

Mr. Martin, to be honest, I can’t express how grateful/ thankful I am for your understanding and kindness.

(Ông Martin, thành thật mà nói, tôi không thể diễn tả sự cảm kích của mình về sự thông cảm và tốt bụng của ông.)

I would like to express my gratitude (to + noun (phrase) (chỉ người)) + for + noun (phrase) = Tôi muốn thể hiện sự cảm kích/ biết ơn của mình (tới …) về/ vì …

Câu này rất trang trọng và thường được dùng khi viết email hay phát biểu trước nhiều người.

Dear Mr. Peter. First of all, I would like to express my gratitude for your constant support and trust.

(Thưa ông Peter. Trước hết, tôi muốn thể hiện sự biết ơn của mình về sự hỗ trợ và tin tưởng chưa bao giờ thay đổi của ông.)

I highly appreciate it/ that/ noun (phrase) = Tôi rất trân trọng/ cảm kích về điều đó

Câu này thường được dùng kèm với các câu ‘Thanks!’/ ‘Thank you!’/ v.v. để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói.

Tuy cũng dùng động từ “appreciate”, nó có phần trang trọng hơn câu trong phần II ở việc sử dụng trạng từ “highly”. Bên cạnh việc dùng “it” hay “that”, ta cũng có thể thay thế chúng bằng một (cụm) danh từ để nói rõ ràng điều mà ta trân trọng là gì.

Thank you so much for the presentation! I highly appreciate your effort.

(Cảm ơn rất nhiều về phần thuyết trình! Tôi rất trân trọng nỗ lực của bạn.)

I want/ would like you to know how much I value + noun (phrase) = Tôi mong bạn biết tôi đánh giá cao/ trân trọng nhiều như thế nào!

Câu này thường được dùng để thể hiện sự biết ơn với những điều gì đó có ý nghĩa rất nhiều với bạn. Có thể dùng khi nói hoặc khi viết thư/email cảm ơn. Mức độ trạng trọng sẽ thấp hơn khi ta dùng động từ “want” và cao hơn khi ta dùng “would like”.

Jenny, I really want you to know how much I value your condolence and encouragement. Without you, I don’t think I could have overcome such a great loss.

(Jenny, tôi thật sự muốn bạn biết tôi trân trọng sự chia buồn và động viên của bạn nhiều như thế nào. Không có bạn, tôi không nghĩ mình đã có thể vượt qua một mất mát lớn như thế.)

No words can express how thankful/ grateful I am for + noun (phrase) = Không một lời nào có thể bày tỏ tôi trân trọng/ cảm kích nhiều như thế nào

Câu này thường được dùng để thể hiện sự biết ơn với những điều gì đó có ý nghĩa rất nhiều với bạn. Có thể dùng khi nói hoặc khi viết thư/ email cảm ơn.

Dear Daisy, no words can describe how thankful/ grateful I am for your help.

(Daisy thân mến, không một lời nào có thể diễn tả tôi biết hơn sự giúp đỡ của bạn nhiều thế nào.)

Tiếng anh từ cảm ơn là gì năm 2024
80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

V. Cách cảm ơn tiếng Anh trong email công việc

Ngoài ra, khi viết email để sử dụng trong môi trường làm việc cũng cần có các mẫu câu cảm ơn tiếng Anh lịch sự và trang trọng như sau:

Cách cảm ơn tiếng Anh trong email công việc

Cảm ơn tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ

Thank you for contacting me/ us (about/ regarding + noun (phrase) = Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…)

Được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn.

Dear Mrs. Kathy. First of all, thank you for contacting me…

(Thưa bà Kathy. Đầu tiên, cảm ơn bà vì đã liên lạc với tôi…)

Thank you for reaching out to me/ us (about/ regarding + noun (phrase)) = Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…)

Câu cảm ơn tiếng Anh này cũng được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó đã chủ động email cho bạn. Cụm động từ ‘reach out to’ có nghĩa là “liên lạc với”.

Dear Mrs. Jenny, Thank you so much for reaching out to us about the date and time of our next meeting…

(Thưa bà Jenny, Cảm ơn bà rất nhiều vì đã liên lạc với tôi về ngày và giờ của buổi họp tiếp theo của chúng ta…)

Thank you for informing me/ us of + noun (phrase) = Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về…

Được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email để báo với bạn điều gì. Cụm ‘inform somebody of’ diễn tả hành động thông báo với ai về điều gì.

Dear Mr. Martin. First of all, thank you for informing us of the delay in the delivery of your order. We sincerely apologize for this inconvenience.

(Thưa ông Martin. Trước tiên, cảm ơn ông vì đã thông báo với chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao đơn hàng của ông. Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này.)

Thank you for raising your concern(s) (about…) = Cảm ơn vì đã nêu lên sự quan ngại/ lo lắng của ông/ bà (về…)

Đây là một câu đặc thù, được dùng ở phần đầu email để cảm ơn ai đó trước đó đã email cho bạn và nêu ra vấn đề mà đang làm họ lo lắng hay không hài lòng.

Dear Mrs. Hanna. Thank you for raising your concern about the progress of the StarX project!…

(Thưa bà Hanna, cảm ơn bà vì đã trình bày lo lắng của mình về tiến độ của dự án StarX!…)

Thank you for your (prompt) reply = Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của bạn!

Câu cảm ơn tiếng Anh được dùng ở phần đầu một email phản hồi lại một email trả lời (nhanh chóng) từ người khác.

Dear Jenny. Firstly, thank you for your prompt reply!

(Jenny thân mến. Trước hết, cảm ơn sự phản hồi nhanh chóng của bạn!)

Thank you for the information (about…) = Cảm ơn về thông tin (về…)!

Được dùng ở phần đầu email khi bạn trả lời lại một email cung cấp thông tin của người khác.

Dear Rebecca, Thank you for the information!…

(Rebecca thân mến, Cảm ơn bạn về thông tin trên nhé!…)

Thank you (in advance) for your cooperation = Cảm ơn về sự hợp tác của bạn.

Khi không có “in advance”: Dùng ở phần đầu email khi trước đó người nhận email đã tiếp nhận và thực hiện một yêu cầu nào đó của ta.

Khi có “in advance”: Dùng ở phần cuối email để cảm ơn trước sự hợp tác của họ với yêu cầu mà ta đã đề cập phía trên và cùng ngầm thể hiện rằng ta mong họ sẽ hợp tác.

Dear Daisy. Firstly, thank you so much for your cooperation!

(Daisy thân mến. Đầu tiên, cảm ơn về sự hợp tác của bạn!)

Thank you for your consideration = Cảm ơn sự xem xét/ cân nhắc của ông/ bà!

Bạn có thể dùng câu này ở phần cuối một email mà trong đó bạn đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu gì đó.

Thank you for your consideration! I’m looking forward to hearing from you. Best regards, Daisy.

(Cảm ơn sự cân nhắc của ông/bà! Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ ông/bà. Trân trọng, Daisy.)

Thank you for your understanding! = Cảm ơn bạn vì đã thông cảm!

Câu này được dùng ở phần cuối email để cảm ơn người đọc vì đã thông cảm nếu yêu cầu ta trình bày ở trên có làm phiền hay gây bất tiện cho họ. Nhìn nhận theo một cách khác, câu này không hẳn là để cảm ơn mà để nhờ người đọc thông cảm.

Once again, I apologize for asking you to complete these tasks on your day off. Thank you for your understanding!

(Một lần nữa, tôi xin lỗi vì nhờ bạn hoàn thành những việc này vào ngày nghỉ của bạn. Mong bạn thông cảm!)

VI. Một số tình huống cụ thể dùng cảm ơn tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn cũng cần nắm vững một số câu cảm ơn tiếng Anh để sử dụng phù hợp trong các tình huống nữa đó!

1. Cảm ơn tiếng Anh trong gia đình

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for always being my source of strength and happiness!

Cảm ơn vì đã luôn là nguồn sức mạnh và niềm vui của con!

Thank you for always trusting and supporting me in every decision of mine!

Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng và ủng hộ con trong mọi quyết định của con!

Mom and dad, even words cannot describe my gratitude to you.

Bố và mẹ ơi, thậm chí cả từ ngữ cũng không diễn tả được sự biết ơn của con với bố mẹ.

Thank you for being not only a great brother/ sister but also an amazing friend!

Cảm ơn vì đã không chỉ là một người anh/ chị/ em tuyệt vời mà còn là một người bạn tốt!

2. Cảm ơn tiếng Anh đối với vợ/chồng

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for always holding my hands through the ups and downs in life!

Cảm ơn vì đã luôn nắm tay anh/ em qua những thăng trầm của cuộc sống!

Thank you for always being my source of energy, joy and support!

Cảm ơn anh/ em vì đã luôn là nguồn năng lượng, niềm vui và sự ủng hộ của em/ anh!

Having you in my life is a blessing.

Có được anh/ em trong cuộc đời em/ anh là một phước lành.

I am very lucky to have you as my life partner.

Anh/ Em rất may mắn khi có anh/em làm bạn đời

3. Cảm ơn tiếng Anh đối với giáo viên

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for always being my lighthouse and inspirer!

Cảm ơn thầy/ cô vì đã luôn là “ngọn hải đăng” và người truyền cảm hứng của em!

Thank you for guiding me through not only lessons but also stages of life!

Cảm ơn thầy/ cô vì đã dìu dắt chúng em qua không chỉ những bài học mà cả những chặng của cuộc đời!

I’m very lucky to have you as my teacher.

Em rất may mắn khi được làm học trò của thầy/ cô.

I’m always touched by your warmth, sincerity and devotion.

Em luôn cảm động trước sự ấm áp, chân thành và tận tụy của thầy cô.

4. Cảm ơn tiếng Anh đối với bạn bè

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for always being by my side!

Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh tôi!

Thank you for always being the shoulder for me to lean on when I’m sad or tired!

Cảm ơn bạn vì đã luôn làm bờ vai để tôi dựa vào lúc buồn bã hay mệt mỏi!

Thank you for being my source of energy, happiness and courage!

Cảm ơn bạn vì đã làm nguồn năng lượng, niềm vui và sự can đảm!

You don’t know how grateful I am for what you have done for me.

Bạn không biết mình cảm kích thế nào về những điều bạn đã làm cho mình đâu.

5. Cảm ơn tiếng Anh khi nhận được quà tặng

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for this lovely gift! I love it!

Cảm ơn bạn vì món quà đáng yêu này! Tôi thích nó lắm!

How do you know I want this? You are thoughtful as always. Thank you so much!

Làm sao bạn biết tôi thích món quà này? Bạn vẫn luôn tâm lý như thế. Cảm ơn bạn rất nhiều!

What a meaningful gift! Thanks a lot!

Quả là một món quà ý nghĩa! Cảm ơn nhiều nhé!

You must have put your heart and soul into preparing this present. I can’t thank you enough.

Bạn ắt hẳn đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà này. Tôi không biết sao mà cảm ơn bạn cho hết.

6. Cảm ơn tiếng Anh đối với người/bên cung cấp dịch vụ

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

Thank you for your excellent service!

Cảm ơn về dịch vụ xuất sắc của bên bạn!

I’m absolutely content with your service. Thank you so much!

Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của các bạn. Cảm ơn rất nhiều!

I was very impressed with the staff’s friendliness and sincerity. Thanks for the great experience!

Tôi đã rất bất ngờ với sự thân thiện và sự chân thành của các nhân viên. Cảm ơn về trải nghiệm tuyệt vời!

Thank you for the 10 out of 10 services!

Cảm ơn về dịch vụ 10 trên 10!

7. Cảm ơn tiếng Anh đối với sếp/đồng nghiệp/đối tác

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

I see you as not only my boss but also my inspirer. Thank you for everything!

Tôi xem ông/ bà không chỉ như một người sếp mà còn như một người truyền cảm hứng. Cảm ơn vì mọi thứ!

I can’t thank you enough for your support, patience, and valuable pieces of advice.

Tôi cảm ơn sao cho đủ với sự hỗ trợ, sự kiên nhẫn và những lời khuyên quý báu của ông/ bà/ bạn.

To me, you are not only a co-worker but also a friend or a mentor. Thank you for what you have done for me!

Đối với tôi, bạn không chỉ là một người đồng nghiệp mà bạn còn là một người bạn hay một người cố vấn. Cảm ơn bạn về những gì bạn làm cho tôi!

Thank you so much for making this company, my second family!

Cảm ơn vì đã biến công ty này thành gia đình thứ hai của tôi!

8. Cảm ơn tiếng Anh trong báo cáo thực tập

Cách cảm ơn tiếng Anh

Nghĩa

I would like to express my gratitude to the whole company for such an amazing internship.

Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với toàn thể công ty về kỳ thực tập tuyệt vời này.

I would like to sincerely thank the whole company for the support, encouragement, and valuable pieces of advice.

Tôi muốn chân thành cảm ơn cả công ty về sự hỗ trợ, động viên và những lời khuyên quý báu.

I believe that I have come a long way thanks to this internship. Thank you so much for all of your guidance and encouragement!

Tôi tin rằng tôi đã có một bước tiến xa nhờ vào kỳ thực tập này. Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những sự hướng dẫn và động viên của công ty!

No words can describe how thankful I am for this amazing internship. Once again, with all my heart, thank you!

Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi về kỳ thực tập tuyệt vời này. Một lần nữa, bằng cả trái tim, cảm ơn công ty!

VII. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Cuối cùng đó là cách để đáp lại những câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong các trường hợp cụ thể để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự:

1. Đáp lại lời cảm ơn thông thường

Cách nói

Dịch

You’re welcome!

Không có chi!

Don’t mention it!

Đừng nhắc đến việc đó làm gì!

Never mind!

Có gì đâu!

Anytime!

Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu.

No big deal!

Không có gì!

Not at all!

Không có gì!

Think nothing of it!

Đừng bận tâm về nó!

That’s alright.

Không có gì đâu.

That’s okay.

Không có gì đâu.

I’m always happy/ willing to help.

Tôi luôn vui vẻ/ sẵn sàng giúp đỡ.

2. Đáp lại lời cảm ơn một cách trang trọng

Cách nói

Dịch

You’re welcome!

Không có chi!

My pleasure!

Vinh hạnh (được giúp ông/ bà)!

Helping you is my pleasure.

Giúp ông/ bà là niềm vinh hạnh của tôi.

The pleasure was mine.

Đó là niềm vinh hạnh của tôi.

It was the least I could do.

Tôi cũng không làm gì to tát hết.

It’s my responsibility.

Đó là trách nhiệm của tôi.

It’s my duty.

Đó là bổn phận của tôi.

Trên đây là tổng hợp 80+ cách nói cảm ơn trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất trong từng trường hợp cụ thể. PREP hy vọng rằng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn bạn đã phần nào trang bị được tốt hành trang giao tiếp tiếng Anh của mình!

Cảm ơn em Tiếng Anh là gì?

Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks! Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao. Nếu bạn không biết sử dụng cách cảm ơn nào, đây chính là cách dễ nhớ nhất và luôn đúng trong mọi trường hợp.

Cảm ơn và không có gì trọng Tiếng Anh?

Lời đáp khi được cảm ơnYou're welcome: Không có gì. Not at all: Không sao. Don't mention it: Đừng bận tâm. That's all right: Không sao đâu.

Cảm ơn vì thời gian qua Tiếng Anh là gì?

Thank you for spending time with me. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.

Cảm ơn 1 lần nữa Tiếng Anh là gì?

Sincerely thanks!: Chân thành cảm ơn! Thank you/thanks in advance!: Cảm ơn (bạn) trước nhé Thanks again!: Cảm ơn lần nữa! You are so kind!