Thiệt hại về người và của Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhthiệt hại[thiệt hại]|loss;  damage;  tollThiệt hại do bão   / hoả hoạn   / chiến tranh gây ra Storm/fire/war damageCơn bão đã gây thiệt hại nặng nề cho vùng này The storm has done this area serious/severe damageBị thiệt hại nặng nề trong mùa lũ To sustain heavy/severe losses in the floods;  To suffer heavy/severe losses in the floodsHạn chế đến mức thấp nhất những thiệt hại về người và của To reduce losses of men and equipment to the minimum;  To reduce human and material losses to the minimumHọ thiệt hại hết bao nhiêu  ?What do their losses come to?;  How much do their losses come to?Chuyên ngành Việt - Anhthiệt hại[thiệt hại]|Hoá họcdamageKỹ thuậtdamageTin họcdamageXây dựng, Kiến trúcdamageTừ điển Việt - Việtthiệt hại|tính từbị mất mát, tổn thất về người và củakhắc phục thiện hại sau cơn bão

Chủ đề