Tên của bạn trong tiếng anh là gì

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bạn tên gì" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Bạn tên gì?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

what is your name?

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

10 / 1000

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bạn tên gì" trong tiếng Anh

tên danh từ

English

  • name

gì đại từ

English

  • what

bạn đại từ

English

  • you
  • you
  • you
  • you

bạn danh từ

English

  • friend
  • friend
  • comrade
  • buddy
  • mate
  • pal
  • comrade
  • companion
  • associate

Từ điển Việt-Anh

1

234567891011

\> >>

  • Tiếng Việt Ba Lan
  • Tiếng Việt Ba Tư
  • Tiếng Việt Ba Tỉ Luân
  • Tiếng Việt Baba Yaga
  • Tiếng Việt Baku
  • Tiếng Việt Ban-thiền Lạt-ma
  • Tiếng Việt Bangkok
  • Tiếng Việt Bangladesh
  • Tiếng Việt Bao Đầu
  • Tiếng Việt Batôlômêô
  • Tiếng Việt Belarus
  • Tiếng Việt Belem biblical
  • Tiếng Việt Belgorod
  • Tiếng Việt Belgrade
  • Tiếng Việt Bengaluru
  • Tiếng Việt Benghazi
  • Tiếng Việt Berlin
  • Tiếng Việt Bhutan
  • Tiếng Việt Bishkek
  • Tiếng Việt Biển Hoa Đông
  • Tiếng Việt Biển Hơi
  • Tiếng Việt Biển Khủng Hoảng
  • Tiếng Việt Biển Mây
  • Tiếng Việt Biển Mưa Gió
  • Tiếng Việt Biển Nam Hải
  • Tiếng Việt Biển Phong Phú
  • Tiếng Việt Biển Thái Bình Dương
  • Tiếng Việt Biển Trong
  • Tiếng Việt Biển Trầm Lặng
  • Tiếng Việt Biển Trắng
  • Tiếng Việt Biển Ðông
  • Tiếng Việt Biển Đen
  • Tiếng Việt Biển Đông
  • Tiếng Việt Biển Địa Trung Hải
  • Tiếng Việt Bo
  • Tiếng Việt Bolivia
  • Tiếng Việt Bollywood
  • Tiếng Việt Bolshevik
  • Tiếng Việt Brasil
  • Tiếng Việt Brisbane
  • Tiếng Việt Brunei
  • Tiếng Việt Bruxelles
  • Tiếng Việt Bu-đa
  • Tiếng Việt Buenos Aires
  • Tiếng Việt Bulgaria
  • Tiếng Việt Bun-ga-ry
  • Tiếng Việt Buryatia
  • Tiếng Việt Busan
  • Tiếng Việt Bà La Môn
  • Tiếng Việt Bà chúa Tuyết
  • Tiếng Việt Bá-linh
  • Tiếng Việt Bát Quái Đài
  • Tiếng Việt Béc-lin
  • Tiếng Việt Bê-la-rút
  • Tiếng Việt Bình Nhưỡng
  • Tiếng Việt Bính âm Hán ngữ
  • Tiếng Việt Băng Cốc
  • Tiếng Việt Băng Ðảo
  • Tiếng Việt Bạch Cung
  • Tiếng Việt Bạch Nga
  • Tiếng Việt Bạch Ốc
  • Tiếng Việt Bản Châu
  • Tiếng Việt Bản Môn Điếm
  • Tiếng Việt Bảo Bình
  • Tiếng Việt Bảo quốc Huân chương
  • Tiếng Việt Bảo Định
  • Tiếng Việt Bấc Âu
  • Tiếng Việt Bắc Bình
  • Tiếng Việt Bắc Băng Dương
  • Tiếng Việt Bắc Bộ
  • Tiếng Việt Bắc Cali
  • Tiếng Việt Bắc Cao Ly
  • Tiếng Việt Bắc Carolina
  • Tiếng Việt Bắc Cực
  • Tiếng Việt Bắc Hàn
  • Tiếng Việt Bắc Hải Đạo
  • Tiếng Việt Bắc Kinh
  • Tiếng Việt Bắc Kỳ
  • Tiếng Việt Bắc Mỹ
  • Tiếng Việt Bắc Phi
  • Tiếng Việt Bắc Triều Tiên
  • Tiếng Việt Bắc Việt
  • Tiếng Việt Bắc Âu
  • Tiếng Việt Bắc Ðẩu Bội Tinh
  • Tiếng Việt Bắc Đại Dương
  • Tiếng Việt Bắc Đại Tây Dương
  • Tiếng Việt Bắc Đẩu
  • Tiếng Việt Bắc đại dương
  • Tiếng Việt Bệ Hạ
  • Tiếng Việt Bốt-xtơn
  • Tiếng Việt Bồ Tát
  • Tiếng Việt Bồ Đào Nha
  • Tiếng Việt Bộ Canh Nông
  • Tiếng Việt Bộ Chính Trị
  • Tiếng Việt Bộ Công Chánh
  • Tiếng Việt Bộ Công Thương
  • Tiếng Việt Bộ Công nghiệp
  • Tiếng Việt Bộ Cựu Chiên Binh
  • Tiếng Việt Bộ Giao Thông Vận Tải
  • Tiếng Việt Bộ Giáo Dục
  • Tiếng Việt Bộ Giáo Dục và Thanh Thiếu Niên
  • Tiếng Việt Bộ Giáo dục
  • Tiếng Việt Bộ Kế Hoạch
  • Tiếng Việt Bộ Lao động
  • Tiếng Việt Bộ Ngoại Giao
  • Tiếng Việt Bộ Ngoại Thương
  • Tiếng Việt Bộ Nông Nghiệp
  • Tiếng Việt Bộ Năng Lượng
  • Tiếng Việt Bộ Nội Vụ
  • Tiếng Việt Bộ Quốc Phòng
  • Tiếng Việt Bộ Thông Tin
  • Tiếng Việt Bộ Thương Mại
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Giáo Dục
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Ngoại Vụ
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Quốc Phòng
  • Tiếng Việt Bộ Tài Chính
  • Tiếng Việt Bộ Tư Pháp
  • Tiếng Việt Bộ Xã Hội
  • Tiếng Việt Bộ Y Tế
  • Tiếng Việt Bờ Biển Ngà
  • Tiếng Việt Bờ Tây
  • Tiếng Việt Bờ-ra-zin
  • Tiếng Việt Bức Màn Sắt
  • Tiếng Việt ba
  • Tiếng Việt ba bảy
  • Tiếng Việt ba ca tử vong
  • Tiếng Việt ba chân bốn cẳng
  • Tiếng Việt ba chấm
  • Tiếng Việt ba chớp ba nhoáng
  • Tiếng Việt ba chục
  • Tiếng Việt ba giờ
  • Tiếng Việt ba hoa
  • Tiếng Việt ba hoặc mẹ
  • Tiếng Việt ba lém
  • Tiếng Việt ba lê
  • Tiếng Việt ba lô
  • Tiếng Việt ba lăng nhăng
  • Tiếng Việt ba má
  • Tiếng Việt ba mươi
  • Tiếng Việt ba mươi Tết
  • Tiếng Việt ba mười
  • Tiếng Việt ba mặt
  • Tiếng Việt ba mẹ
  • Tiếng Việt ba ngôi
  • Tiếng Việt ba phải
  • Tiếng Việt ba que
  • Tiếng Việt ba ri
  • Tiếng Việt ba ri e
  • Tiếng Việt ba rọi
  • Tiếng Việt ba toong
  • Tiếng Việt ba toác
  • Tiếng Việt ba tê
  • Tiếng Việt ba vạ
  • Tiếng Việt ba zơ
  • Tiếng Việt ba đào
  • Tiếng Việt ba đầu sáu tay
  • Tiếng Việt ba đờ xuy
  • Tiếng Việt ba-la-mật-đa
  • Tiếng Việt ba-ri-e
  • Tiếng Việt ba-za
  • Tiếng Việt ba-zan
  • Tiếng Việt bach khoa toàn thư
  • Tiếng Việt baht
  • Tiếng Việt bai
  • Tiếng Việt bai bải
  • Tiếng Việt balê
  • Tiếng Việt balô
  • Tiếng Việt ban
  • Tiếng Việt ban bí thư
  • Tiếng Việt ban bạch
  • Tiếng Việt ban bố
  • Tiếng Việt ban bố luật pháp
  • Tiếng Việt ban chiều
  • Tiếng Việt ban cho
  • Tiếng Việt ban chấp hành
  • Tiếng Việt ban chỉ đạo
  • Tiếng Việt ban công
  • Tiếng Việt ban cấp
  • Tiếng Việt ban giám khảo
  • Tiếng Việt ban giám đốc
  • Tiếng Việt ban hành
  • Tiếng Việt ban hành luật
  • Tiếng Việt ban hành sắc luật
  • Tiếng Việt ban hát
  • Tiếng Việt ban hồng
  • Tiếng Việt ban hội thẩm
  • Tiếng Việt ban khen
  • Tiếng Việt ban kiểm duyệt
  • Tiếng Việt ban kế hoạch
  • Tiếng Việt ban kịch
  • Tiếng Việt ban mai
  • Tiếng Việt ban miêu
  • Tiếng Việt ban ngày
  • Tiếng Việt ban ngày ban mặt
  • Tiếng Việt ban nhóm
  • Tiếng Việt ban nhạc
  • Tiếng Việt ban nãy

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

Tên của bạn là gì đọc tiếng Anh?

What is your first name? (Tên của bạn là gì? – Chỉ tên gọi, không bao gồm họ và tên đệm).

Tên của bạn là gì trong tiếng Hàn?

이름이 뭐예요? tên bạn là gì?; bạn tên gì?

Tên tiếng Anh là gì?

tên {danh từ} Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì? What's your name?

Trục tên tiếng Anh là gì?

- cane: trúc là một loại cây có thân nhỏ hơn tre, thành các bụi rậm, lá cũng nhỏ và thưa hơn tre, thường có dáng cây đẹp, nhỏ nên thường được sử dụng làm cây cảnh phổ biến. VD: He wants to buy a cane plant to decorate his living room. - Anh ấy muốn mua một cây trúc để trang trí phòng khách của mình.

Chủ đề