Ngày đăng: 22/04/2019 - Lượt xem: 9200
Tâm lý học là chuyên ngành có nhiều liên quan tới con người. Hiểu về ngành này cũng giúp bạn hiểu về con người mình hơn, dưới đây là một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành tâm lý học giúp các bạn hiểu rõ hơn về chuyên ngành này các bạn cùng tham khảo. Show Thuật ngữ tiếng Anh ngành tâm lý học
Illusion: ảo giác, ảo tưởng Inferences: sự suy luận Insanity: bệnh điên Insomnia: chứng mất ngủ Group polarization: sự phân cực nhóm Alzheimers disease: bệnh tâm thần, chứng mất trí Amnesia: chứng quên, mất trí nhớ
Halo effect: hiệu ứng hào quang Dysfunctional conflict: xung đột bất thường Dark adaptation: thích nghi với bóng tối Dissociative disorder: chứng rối loạn phân ly Dissociative identity disorder (DID): chứng rối loạn xác định phân ly Episodic memory: trí nhớ tình tiết Ego: cái tôi, bản ngã
Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc Encoding: mã hóa Cognitive dissonance: mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức Defensive communication: giao tiếp phòng vệ Dependant-care option: phương án chăm sóc người phụ thuộc Disarm the opposition: làm tiêu tan sự phản đối Downshifting: thay đổi lối sống Endocrine system: hệ nội tiết Environmental variables: các biến môi trường Galatea effect: hiệu ứng Galatea Grapevine: tin đồn Ego defense mechanisms: cơ chế bảo vệ cái tôi Egocentrism: Thuyết tự đề cao mình Electroencephalogram: điện não đồ Iconic memory: trí nhớ hình ảnh Instinct: bản năng, năng khiếu Internalization: sự tiếp thu, chủ quan hóa Intimacy: sự thân mật, thân tìn Judgment: óc phán đoán, lương tri Job enrichment: làm giàu công việc Altruism: lòng vị tha, hành động vị tha Implicit learing: học tập vô thức Health psychology: tâm lý học về sức khỏe Humanistic psychology: tâm lý học nhân văn Hallucination: ảo giác Hypnosis: sự thôi miên Individual dominance: sự chi phối của cá nhân Informal communication pathway: con đường giao tiếp không chính thức Cognitive restructuring: sự tái cấu trúc nhận thức Ingratiation: sự lấy lòng Anorexia nervosa: chứng biếng ăn tâm thần Joking and kidding: đùa cợt và trêu chọc Kinesthetic sense: giác quan vận động Autism: bệnh tự kỷ A-type conflict: xung đột tình cảm Gestalt psychology: tâm lý học cấu trúc
Glia: tế bào thần kinh đệm Group dynamics: động lực nhóm Autocratic leader: nhà lãnh đạo độc tài Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD): Sự rối loạn tăng động giảm chú ý Absolute threshold: ngưỡng tuyệt đối Body image: sơ đồ thân Central nervous system: hệ thần kinh trung ương Cerebellum: tiểu não Cerebellum astrophy: thoái hóa tiểu não Cerebral cortex: vỏ não Cochlea: ốc tai Accommodation: sự điều tiết Acquisition: sự tiếp nhận Action potential: thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh) Acute stress: cơn căng thẳng cấp tính Addiction: sự nghiện Leadership style: phong cách lãnh đạo Learning task: nhiệm vụ học tập Brainstorming: động não Brainwriting: động não viết Burnout: mệt lử Business psychology: tâm lý học kinh doanh Brain stem: thân não Leading by example: lãnh đạo bằng cách làm gương Long-term memory: trí nhớ dài hạn Ageism: sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ Aggression: thái độ công kích Agoraphobia: chứng sợ khoảng rộng Anxiety: sự lo âu
Cerebral hemisphere: bán cầu não Chronological age: tuổi đời Circadian rhythm: nhịp sinh học ngày đêm Axon: sợi trục (thần kinh) Biofeedback: liên hệ phản hồi sinh học Bipolar cells: tế bào hai cực Client-centered therapy: liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian) Clinical ecology: sinh thái học lâm sàng Apparent motion: chuyển động biểu kiến Archetype: nguyên mẫu, nguyên hình Auditory nerve: thần kinh thính giác Autonomic nervous system: hệ thần kinh tự trị Aversion therapy: liệu pháp ác cảm Tham khảo thêm: Tiếng Anh chuyên ngành vị trí hành chính nhân sự IES Education
|