Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổiswitch (số nhiềuswitches) - Cành cây mềm; gậy mềm.
- Mớ tóc độn, lọc tóc độn.
- (Đường sắt) Cái ghi.
- (Kỹ thuật) Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. push-button switch nút ngắt điệnantenna switch cái chuyển mạch antenwave-length switch cái đổi bước sóng
Ngoại động từSửa đổiswitch ngoại động từ /ˈswɪtʃ/ - Đánh bằng gậy, quật bằng gậy.
- Ve vẩy. cow switches her tail con bò ve vẩy cái đuôi
- Xoay nhanh, quay. to switch one's head round quay ngoắt đầu lại
- (Đường sắt) Bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác.
- Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...).
- Cho (ngựa) dự thi với một tên khác.
Chia động từSửa đổiswitchDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to switch
|
---|
Phân từ hiện tại
|
switching
|
---|
Phân từ quá khứ
|
switched
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
switch
|
switch hoặc switchest¹
|
switches hoặc switcheth¹
|
switch
|
switch
|
switch
|
---|
Quá khứ
|
switched
|
switched hoặc switchedst¹
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
---|
Tương lai
|
will/shall²switch
|
will/shallswitch hoặc wilt/shalt¹switch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
switch
|
switch hoặc switchest¹
|
switch
|
switch
|
switch
|
switch
|
---|
Quá khứ
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
---|
Tương lai
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
switch
|
|
lets switch
|
switch
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổiswitch nội động từ /ˈswɪtʃ/ - (Đánh bài) Chuyển sang xướng một hoa khác.
Chia động từSửa đổiswitchDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to switch
|
---|
Phân từ hiện tại
|
switching
|
---|
Phân từ quá khứ
|
switched
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
switch
|
switch hoặc switchest¹
|
switches hoặc switcheth¹
|
switch
|
switch
|
switch
|
---|
Quá khứ
|
switched
|
switched hoặc switchedst¹
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
---|
Tương lai
|
will/shall²switch
|
will/shallswitch hoặc wilt/shalt¹switch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
will/shallswitch
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
switch
|
switch hoặc switchest¹
|
switch
|
switch
|
switch
|
switch
|
---|
Quá khứ
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
switched
|
---|
Tương lai
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
weretoswitch hoặc shouldswitch
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
switch
|
|
lets switch
|
switch
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữSửa đổi- Cắt. to switch somebody off cắt ai đang nói dây nói
- Tắt (đèn, rađiô). to switch off the light tắt đèn
- Cắm. to switch somebody on to another cắm cho ai nói dây nói với một người khác
- Bật. to switch on the light bật đèn
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|