Switch tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈswɪtʃ/
[ˈswɪtʃ]

Danh từSửa đổi

switch (số nhiềuswitches)

  1. Cành cây mềm; gậy mềm.
  2. Mớ tóc độn, lọc tóc độn.
  3. (Đường sắt) Cái ghi.
  4. (Kỹ thuật) Cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi. push-button switch   nút ngắt điệnantenna switch   cái chuyển mạch antenwave-length switch   cái đổi bước sóng

Ngoại động từSửa đổi

switch ngoại động từ /ˈswɪtʃ/

  1. Đánh bằng gậy, quật bằng gậy.
  2. Ve vẩy. cow switches her tail   con bò ve vẩy cái đuôi
  3. Xoay nhanh, quay. to switch one's head round   quay ngoắt đầu lại
  4. (Đường sắt) Bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác.
  5. Chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...).
  6. Cho (ngựa) dự thi với một tên khác.

Chia động từSửa đổiswitch

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to switch
Phân từ hiện tại switching
Phân từ quá khứ switched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switches hoặc switcheth¹ switch switch switch
Quá khứ switched switched hoặc switchedst¹ switched switched switched switched
Tương lai will/shall²switch will/shallswitch hoặc wilt/shalt¹switch will/shallswitch will/shallswitch will/shallswitch will/shallswitch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switch switch switch switch
Quá khứ switched switched switched switched switched switched
Tương lai weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại switch lets switch switch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

switch nội động từ /ˈswɪtʃ/

  1. (Đánh bài) Chuyển sang xướng một hoa khác.

Chia động từSửa đổiswitch

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to switch
Phân từ hiện tại switching
Phân từ quá khứ switched
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switches hoặc switcheth¹ switch switch switch
Quá khứ switched switched hoặc switchedst¹ switched switched switched switched
Tương lai will/shall²switch will/shallswitch hoặc wilt/shalt¹switch will/shallswitch will/shallswitch will/shallswitch will/shallswitch
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại switch switch hoặc switchest¹ switch switch switch switch
Quá khứ switched switched switched switched switched switched
Tương lai weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch weretoswitch hoặc shouldswitch
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại switch lets switch switch
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữSửa đổi

  • to switch off:
  1. Cắt. to switch somebody off   cắt ai đang nói dây nói
  2. Tắt (đèn, rađiô). to switch off the light   tắt đèn
  • to switch on:
  1. Cắm. to switch somebody on to another   cắm cho ai nói dây nói với một người khác
  2. Bật. to switch on the light   bật đèn

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)