Success in là gì

Ý nghĩa của từ khóa: success


English Vietnamese
success
* danh từ
- sự thành công, sự thắng lợi
=military success+ thắng lợi quân sự
=nothing succeeds like success+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
=to be a success in art+ là một người thành công trong nghệ thuật
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả


English Vietnamese
success
chiến thắng ; chiến thắng đó ; cháu thành công ; chúc may mắn ; chúc thành công ; cô ; công của ; công rồi ; công ; cười rồi ; cả thành công ; cặp đôi hạnh ; nhận ra ; nên thành công ; quả tốt ; quả ; sự nghiệp ; sự thành công trong ; sự thành công ; tha ; thành công của ; thành công là ; thành công mà ; thành công rồi ; thành công trong ; thành công ; thành tích ; thành tựu ; thành ; thành đạt ; thắng lợi ; tiền bạc ; việc thành công ; về thành công ; xong ; đạt được thành công ;
success
chiến thắng ; chiến thắng đó ; cháu thành công ; chúc may mắn ; chúc thành công ; công của ; công rồi ; công ; cười rồi ; cả thành công ; cặp đôi hạnh ; mắn trong ; mắn ; nhận ra ; nên thành công ; quả tốt ; quả ; sự nghiệp ; sự thành công trong ; sự thành công ; tha ; thành công của ; thành công là ; thành công mà ; thành công rồi ; thành công trong ; thành công ; thành tích ; thành tựu ; thành ; thành đạt ; thắng lợi ; tiền bạc ; việc thành công ; về thành công ; xong ; đạt được thành công ;


English English
success; achiever; succeeder; winner
a person with a record of successes


English Vietnamese
successful
* tính từ
- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
=to be successful+ thành công, thắng lợi, thành đạt
=a successful candidate+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển
succession
* danh từ
- sự kế tiếp; sự liên tiếp
=three great victories in succession+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp
- sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
=to claim the succession+ đòi quyền kế vị
- sự thừa kế, sự ăn thừa tự
=right of succession+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
- tràng, dãy, chuỗi
=a succession of disasters+ một chuỗi tai hoạ
successional
* tính từ
- kế tiếp, tiếp sau
- (thuộc) quyền thừa kế
successive
* tính từ
- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt
access success
- (Tech) thành công truy cập
access success ratio
- (Tech) tỉ lệ thành công truy cập
successfulness
* danh từ
- sự có kết quả; thành công; đỗ đạt
- sự thắng lợi
successionally
* phó từ
- xem successional
successively
* phó từ
- liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
successiveness
* danh từ
- xem successive