Sửa đồng hồ vô nước bao nhiêu tiền

Dịch vụ bảo dưỡng toàn bộ bao gồm các việc sau (10 công đoạn)

  1. Vệ sinh dây vỏ bằng máy siêu âm chuyên dụng.
  2. Làm sạch các chi tiết máy bằng dung dịch đặc biệt rồi để khô tự nhiên.
  3. Lắp ráp từng chi tiết và tra dầu theo quy chuẩn Thụy Sỹ.
  4. Kiểm tra bằng máy đo chuyên dụng để cân bằng sai số.
  5. Thay zoăng đáy + núm để đảm bảo độ kín nước cho đồng hồ.
  6. Đồng hồ và máy của đồng hồ phải được kiểm tra các chức năng cẩn thận và điều chỉnh theo tiêu chuẩn Thụy Sỹ.
  7. Thay pin cho đồng hồ (Quartz) điện tử.
  8. Kiểm tra độ kín nước bằng máy nén khí chuyên dụng.
  9. Đối với đồng hồ Automatic phải được kiểm tra khả năng giữ cót bằng máy Cylotest (ít nhất 36h sau khi cót đầy)
  10. Kiểm tra thẩm mỹ cuối cùng trước khi giao cho khách.

Về linh phụ kiện thay thế

Tùy từng trường hợp cụ thể kỹ thuật trưởng sẽ báo giá trực tiếp cho khách hàng.

Hotline Hà Nội: 0965 359 899 Hotline TP HCM: 0972 109 109

Thời gian bảo hành

DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG

12

Tháng

THAY THẾ LINH KIỆN

18

Tháng

LƯU Ý:

  • Không bảo hành các vấn đề sự lão hóa của dây da và cao su, hỏng hóc do sử dụng không đúng hoặc do khách hàng gây ra.
  • Việc bảo hành cũng không được chấp nhận nếu đồng hồ bị sửa chữa bởi những nơi không uy tín hoặc các trung tâm sửa chữa khác.
  • Bảo hành 06 tháng về lau dầu, bảo dưỡng với đồng hồ có thời gian sử dụng trên 20 năm. Bảo hành 12 tháng với đồng hồ có thời gian sử dụng dưới 20 năm. Bảo hành 24 tháng với Rolex và Omega dưới 20 năm.
  • Thay pin bảo hành 18 tháng với đồng hồ thường, 12 tháng với đồng hồ có tính năng chronograph.

BẢNG GIÁ SỬA CHỮA ĐỒNG HỒ THEO PHÂN KHÚC

Giá sửa chữa đồng hồ chưa bao gồm 10% VAT và không áp dụng với những chiếc đồng hồ đặc biệt

Đơn vị tính: x 1000 VNĐ

Level A

 CÔNG VIỆC KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
BẢO DƯỠNG Quartz 1.500-2.500 2.000-4.000
Quartz Chronograph 2.000-3.000 2.500-4.000
Mechanical 4.000-6.000 6.000-8.000
Mechanical Chrono 6.000-8.000 10.000-14.000
Complication I 5.000-7.000 7.000-9.000
Complication II 8.000-10.000 10.000-12.000
Complication III 15.000-20.000 30.000-40.000
THAY PIN Quartz/Quartz Chronograph 600-1.000 800-1.200
CHỈNH SAI SỐ A/M 400-600 800-1.000
ĐÁNH BÓNG Vỏ + dây 2.000-3.000 2.500-3.500
LÀM SẠCH Vỏ + dây 300-500 400-600
CẮT MẮT DÂY 400-600 800-1.000

Level B

 CÔNG VIỆC KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
BẢO DƯỠNG Quartz 1.000-2.000 2.000-3.000
Quartz Chronograph 1.500-2.500 2.500-3.500
Mechanical 1.500-3.000 2.500-5.000
Mechanical Chrono 3.500-6.000 6.000-8.000
Complication I 2.500-3.500 3.500-5.000
Complication II 3.000-5.000 5.000-7.000
Complication III 8.000-10.000 15.000-20.000
THAY PIN Quartz/Quartz Chronograph 400-800 600-1.000
CHỈNH SAI SỐ A/M 200-300 400-500
ĐÁNH BÓNG Vỏ + dây 1.500-2.000 2.500-3.000
LÀM SẠCH Vỏ + dây 200-300 300-400
CẮT MẮT DÂY 200-400 400-600

Level C

 CÔNG VIỆC KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
BẢO DƯỠNG Quartz 800-1.200 1.000-1.500
Quartz Chronograph 1.000-1.500 1.400-1.800
Mechanical 1.000-1.500 1.200-1.800
Mechanical Chrono 1.500-2.500 2.500-3.500
Complication I 1.200-1.600 1.600-2.000
Complication II 1.500-2.000 2.000-2.500
Complication III 5.000 10.000
THAY PIN Quartz/Quartz Chronograph 300-500 400-800
CHỈNH SAI SỐ A/M 150-200 250-300
ĐÁNH BÓNG Vỏ + dây 600-1.000 800-1.500
LÀM SẠCH Vỏ + dây 100-200 150-250
CẮT MẮT DÂY 100-200 200-300

Level D

 CÔNG VIỆC KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG KIM LOẠI QUÝ
BẢO DƯỠNG Quartz 400-1.000 800-1.200
Quartz Chronograph 600-1.200 1.200-1.600
Mechanical 400-1.000 1.000-1.400
Mechanical Chrono 1.200-1.400 1.500-2.000
Complication I 1.000-1.200 1.200-1.500
THAY PIN Quartz/Quartz Chronograph 200-400 300-500
CHỈNH SAI SỐ A/M 100-150 150-200
ĐÁNH BÓNG Vỏ + dây 400-600 600-800
LÀM SẠCH Vỏ + dây Miễn phí Miễn phí
CẮT MẮT DÂY Miễn phí Miễn phí

Level E

 CÔNG VIỆC KIỂU MÁY KIM LOẠI THƯỜNG
BẢO DƯỠNG Quartz 300-500
Quartz Chronograph 400-1.200
Mechanical 400-600
THAY PIN Quartz/Quartz Chronograph 150-300
CHỈNH SAI SỐ A/M 50-100
ĐÁNH BÓNG Vỏ + dây 200-500
LÀM SẠCH Vỏ + dây Miễn phí
CẮT MẮT DÂY Miễn phí

Đăng nhập