Stew tiếng Anh là gì

stew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: stew



Phát âm : /stju:/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
  • ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
  • bể nuôi trai
  • món thịt hầm
  • (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
  • in a stew
    đang lo âu, đang bối rối

+ động từ

  • hầm, ninh (thịt...)
  • (từ lóng) học gạo
  • (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
  • to let someone stew in his ows juice (grease)
  • để mặc kệ xác ai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    fret sweat lather swither grudge grizzle brood

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stew"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stew":
    sad said sat sate sauté scad scat scot scud scut  more...
  • Những từ có chứa "stew":
    dugald stewart irish stew shop-steward stew stew-pan stew-pot steward stewardess stewardship stewed
  • Những từ có chứa "stew" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hầm cáu sườn ninh bê bối đã vậy

Lượt xem: 740