Đóng tất cảKết quả từ 4 từ điểnTừ điển Anh - Việtsteam[sti:m]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hơi nước; năng lượng hơi nướca building heated by steam một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước đám hơi nướcthe laundry was full of steam chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước (thông tục) nghị lực, sức cố gắngto get up steam tập trung sức lực, đem hết nghị lựcto let off steam xả hơiblow off /let off steam (thông tục) xả hơiget up steam tăng ga (của xe, máy..) thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổrun out of steam (thông tục) xì hết hơi; xẹp điunder one's own steam dựa vào hơi sức mìnhnội động từ bốc hơi, lên hơisoup steams cháo bốc hơisteaming hot coffee cà phê nóng đang bốc hơi ( + across , along , away , off ) chạy bằng hơi nướca boat steaming up the Nile một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin (thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cựclet's steam ahead ! nào! chúng ta tích cực lên nào! ( + up ) bị phủ đầy hơi nướcthe car windows steamed up cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nướcngoại động từ đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)steamed pudding bánh putđinh hấp ( + off ) hơ hơi nước để bócto steam stamps off envelopes hơ hơi nước bóc tem ra khỏi phong bìbe /get (all ) steamed up (about /over something ) (thông tục) nổi cơn lênChuyên ngành Anh - Việtsteam[sti:m]|Hoá họchơi, hơi nướcKỹ thuậthơi nước; bốc hơiSinh họchơi || tạo hơi, xông hơi; cô đặc, cô bằng hơiToán họchơi; hơi nướcVật lýhơi; hơi nướcXây dựng, Kiến trúchơi nước; bốc hơiTừ điển Anh - Anhsteam|
steam
steam (stēm) noun
1. a. The vapor phase of water. b. A mist of cooling water vapor.
2. a. Pressurized water vapor used for heating, cooking, or to provide mechanical power. b. The power produced by a machine using pressurized water vapor. c. Steam heating.
3. Power; energy.
verb
steamed, steaming, steams
verb, intransitive
1. To produce or emit steam.
2. To become or rise up as steam.
3. To become misted or covered with steam.
4. To move by means of steam power.
5. Informal. To become very angry; fume.
verb, transitive
To expose to steam, as in cooking.
[Middle English steme, from Old English stēam.]
Đồng nghĩa - Phản nghĩasteam|steam
steam | (n) |
vapor, condensation, mist, haze, fog