Ý nghĩa của từ khóa: independent
English | Vietnamese |
independent
|
* tính từ
- độc lập =an independent state+ một quốc gia độc lập =independent research+ sự nghiên cứu độc lập =independent clause+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập - không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc =to be independent of something+ không phụ thuộc vào cái gì - đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống =an independent income+ tiền thu nhập đủ sung túc - tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm =independent proofs+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị * danh từ - người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc - (chính trị) người không đảng phái, người độc lập |
English | Vietnamese |
independent
|
cách độc lập ; còn độc thân ; khái niệm này độc lập ; khẳng định mình ; lập ; lập độc thân ; một cách độc lập ; phân lập ; phụ thuộc ; sung túc ; sống tự lập ; sống độc lập ; thuộc ; tự do ; tự lập ; việc tự ; vô tư ; đảng phái nào ; độc lập không thể ; độc lập không ; độc lập khỏi ; độc lập ; độc thân ; động độc lập ; đứng độc lập ;
|
independent
|
cách độc lập ; còn độc thân ; khái niệm này độc lập ; khẳng định mình ; lập ; lập độc thân ; một cách độc lập ; phân lập ; phụ thuộc ; sung túc ; sống tự lập ; sống độc lập ; thuộc ; tự do ; tự lập ; việc tự ; vô tư ; đảng phái nào ; độc lập không thể ; độc lập không ; độc lập khỏi ; độc lập ; độc thân ; động độc lập ; đứng độc lập ;
|
English | English |
independent; fencesitter; mugwump
|
a neutral or uncommitted person (especially in politics)
|
independent; free lance; free-lance; freelance; freelancer; self-employed person
|
a writer or artist who sells services to different employers without a long-term contract with any of them
|
independent; autonomous; self-governing; sovereign
|
(of political bodies) not controlled by outside forces
|
independent; main
|
(of a clause) capable of standing syntactically alone as a complete sentence
|
English | Vietnamese |
independence
|
* danh từ
- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency) |
independency
|
* danh từ
- (như) independence - nước độc lập |
independent
|
* tính từ
- độc lập =an independent state+ một quốc gia độc lập =independent research+ sự nghiên cứu độc lập =independent clause+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập - không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc =to be independent of something+ không phụ thuộc vào cái gì - đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống =an independent income+ tiền thu nhập đủ sung túc - tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm =independent proofs+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị * danh từ - người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc - (chính trị) người không đảng phái, người độc lập |
independently
|
* phó từ
- độc lập - (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc |
computer-independent language
|
- (Tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán
|
independent variable
|
- (Econ) Biến độc lập.
+ Biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này. |
independent means
|
* danh từ
- thu nhập cao, thu nhập sung túc |
semi-independent
|
* tính từ
- nửa độc lập |