So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Crezol hiện đang được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hiện nay, cả trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về chúng cùng những lưu ý để sử dụng sao cho an toàn nhất.

Mục lục

1. Crezol là gì?

Crezol là một hydroxytoluence được chiết xuất từ nhựa than đá hoặc được tổng hợp bằng cách thuỷ phân chlorotoluen hay các sulfonat.

Được phân loại là phenol và sản xuất rộng rãi trong cuộc sống hiện nay. Tuỳ vào nhiệt độ, nó có thể rắn hoặc lỏng.

Một số tính chất nổi bật của crezol:

  • Crezol bị oxy hoá chậm khi tiếp xúc lâu với không khí.
  • Có mùi đặc trưng như mùi nhựa than đá.
  • Nếu như vô tình nuốt phải thì sẽ dẫn đến bỏng miệng hoặc buồn nôn, còn ở nồng độ bình thường thì chúng không hề gây bất kỳ rủi ro nào.
  • Hiện nay crezol được sử dụng trong sản xuất ống nano, hỗ trợ điều trị nhiễm vi khuẩn, sử dụng trong ngành gia công thực phẩm chức năng để tạo ra các sản phẩm tốt cho sức khoẻ của con người.
    So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Crezol là gì

\>>>XEM THÊM:

So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024
1mA bằng bao nhiêu A? Tìm hiểu chi tiết về cường độ dòng điện

2. P crezol là gì?

P crezol (còn gọi là para-crezol), là một hợp chất có công thức CH3C6H4(OH), là dẫn xuất của phenol và đồng phân của ortho-cresol, meta-crezol.

Được chiết xuất từ nhựa than đá và sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất hoá chất.

Nhiệt độ sôi: 201,9 độ C.

Độ nóng chảy: 35,5 độ C.

Hiện chúng được điều chế công nghiệp chủ yếu theo hai bước:

  • Quá trình sunfo hóa toluen.
  • Sự thuỷ phân bazo của muối sunfat để tạo ra p-crezol.

3. O-crezol là gì?

Ortho-cresol (o-cresol) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C7H8O - CH3C6H4OH. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn không màu và được rộng rãi sử dụng như chất trung gian trong các quá trình sản xuất các hợp chất hóa học khác. O-cresol là một loại dẫn xuất của phenol và là đồng phân của p-cresol và m-cresol.

O-cresol còn được gọi là 2-methylphenol theo tên IUPAC, hoặc có tên khác như 2-hydroxytoluene hoặc ortho-Toluenol.

Trong tự nhiên, o-cresol được tìm thấy trong chiết suất cặn than và dầu mỏ. Ngoài ra, o-cresol cũng là một thành phần của khói thuốc lá.

4. M-crezol là gì?

5. Tìm hiểu về cấu tạo của crezol

Một phân tử crezol có một nhóm metyl thế vào vòng của phenol. Gồm có 3 dạng là ortho-crezol, meta-crezol, para-crezol. Đây là các dạng xảy ra riêng biệt hoặc hỗn hợp.

Các dạng này có nhiệt độ sôi, độ nóng chảy khác nhau: Ortho-crezol có nhiệt độ sôi là 191 độ C và độ nóng chảy là 29,8 độ C, Meta-crezol có nhiệt độ sôi là 202 độ C và độ nóng chảy là 11,8 độ C.

So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Tìm hiểu về cấu tạo của crezol

6. Một số tính chất hóa học của crezol

Vì crezol có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp lên vòng benzen, do vậy nó có tính chất hoá học tương tự như của phenol. Ngoài ra, crezol còn có nhóm metyl gắn với vòng benzen nên tính chất hoá học của nó tương tự với toluen.

Một số phản ứng hoá học của crezol như sau:

  • Crezol + Na
  • Crezol + naoh
  • Crezol + Br2
  • Crezol + HNO3

7. Những ứng dụng quan trọng của crezol

  • Othor-crezol được dùng để sản xuất nhựa tổng hợp, thuốc diệt cỏ, thuốc khử trùng y học, thuốc thử hoá học…
  • Axit salixylic là một trong các sản phẩm của othor-crezol, chúng được sử dụng để sản xuất thuốc giảm đau, thuốc cảm.
  • Para-crezol được sử dụng trong quá trình sản xuất hoá chất.
  • Meta-crezol là một chất bảo quản trong dược phẩm.
  • Bên cạnh đó, crezol còn được ứng dụng trong y tế khi hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn trên bề mặt sống và chết.
    So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Những ứng dụng quan trọng của crezo

8. Những ảnh hưởng của crezol đối với sức khỏe

8.1 Chỉ định y tế cho crezol

Crezol được chỉ định để làm chất diệt khuẩn, chất khử trùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Một số đồng phân của crezol có thể sử dụng như một chất bảo quản ở trong dược phẩm, giúp loại bỏ vi khuẩn để tăng sức đề kháng hiệu quả.

So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Chỉ định y tế cho crezol

8.2 Tìm hiểu về dược lực học của crezol

  • Các đồng phân của crezol hấp thụ qua đường hô hấp, đường tiêu hoá và da, chủ yếu kết hợp với axit gluconic và sulfate.
  • Ở pH sinh lý, các chất chuyển hoá bị ion hoá ở mức độ cao và tăng đào thải với nước tiểu.
  • Crezol bài tiết qua nước tiểu, mật, trong các phản ứng liên hợp của đồng phân crezol thì có sự khác biệt loài và liều lượng.

8.3 Khi sử dụng crezol liều cao ảnh hưởng sức khỏe như nào?

  • Nếu khi cơ thể hít hàm lượng crezol cao dẫn đến mũi bị kích ứng và bị viêm họng.
  • Ăn nhiều cresol sẽ tác động tới thận, cổ họng gây tình trạng buồn nôn và ảnh hưởng tới hệ thần kinh.
  • Còn da tiếp xúc với nồng độ crezol cao sẽ khiến da bị bỏng và làm tổn thương tới gan, phổi.
    So sánh nhiệt độ sôi của benzen phenol p-cresol năm 2024

Khi sử dụng crezol liều cao ảnh hưởng sức khỏe như nào

Kết luận: Cơ quan quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp đặt đặt mức cho phép với crezol là 22mg/m2. Trong khi đó, Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp đặt mức là 10mg/m3 để đảm bảo cho sức khỏe.

Mong rằng với bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về crezol, những tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng. Đặc biệt, hết sức lưu ý trong khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe nhất.