Crezol hiện đang được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hiện nay, cả trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về chúng cùng những lưu ý để sử dụng sao cho an toàn nhất. Show Mục lục 1. Crezol là gì?Crezol là một hydroxytoluence được chiết xuất từ nhựa than đá hoặc được tổng hợp bằng cách thuỷ phân chlorotoluen hay các sulfonat. Được phân loại là phenol và sản xuất rộng rãi trong cuộc sống hiện nay. Tuỳ vào nhiệt độ, nó có thể rắn hoặc lỏng. Một số tính chất nổi bật của crezol:
Crezol là gì \>>>XEM THÊM: 1mA bằng bao nhiêu A? Tìm hiểu chi tiết về cường độ dòng điện2. P crezol là gì?P crezol (còn gọi là para-crezol), là một hợp chất có công thức CH3C6H4(OH), là dẫn xuất của phenol và đồng phân của ortho-cresol, meta-crezol. Được chiết xuất từ nhựa than đá và sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất hoá chất. Nhiệt độ sôi: 201,9 độ C. Độ nóng chảy: 35,5 độ C. Hiện chúng được điều chế công nghiệp chủ yếu theo hai bước:
3. O-crezol là gì?Ortho-cresol (o-cresol) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C7H8O - CH3C6H4OH. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn không màu và được rộng rãi sử dụng như chất trung gian trong các quá trình sản xuất các hợp chất hóa học khác. O-cresol là một loại dẫn xuất của phenol và là đồng phân của p-cresol và m-cresol. O-cresol còn được gọi là 2-methylphenol theo tên IUPAC, hoặc có tên khác như 2-hydroxytoluene hoặc ortho-Toluenol. Trong tự nhiên, o-cresol được tìm thấy trong chiết suất cặn than và dầu mỏ. Ngoài ra, o-cresol cũng là một thành phần của khói thuốc lá. 4. M-crezol là gì?5. Tìm hiểu về cấu tạo của crezolMột phân tử crezol có một nhóm metyl thế vào vòng của phenol. Gồm có 3 dạng là ortho-crezol, meta-crezol, para-crezol. Đây là các dạng xảy ra riêng biệt hoặc hỗn hợp. Các dạng này có nhiệt độ sôi, độ nóng chảy khác nhau: Ortho-crezol có nhiệt độ sôi là 191 độ C và độ nóng chảy là 29,8 độ C, Meta-crezol có nhiệt độ sôi là 202 độ C và độ nóng chảy là 11,8 độ C. Tìm hiểu về cấu tạo của crezol 6. Một số tính chất hóa học của crezolVì crezol có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp lên vòng benzen, do vậy nó có tính chất hoá học tương tự như của phenol. Ngoài ra, crezol còn có nhóm metyl gắn với vòng benzen nên tính chất hoá học của nó tương tự với toluen. Một số phản ứng hoá học của crezol như sau:
7. Những ứng dụng quan trọng của crezol
Những ứng dụng quan trọng của crezo 8. Những ảnh hưởng của crezol đối với sức khỏe8.1 Chỉ định y tế cho crezol Crezol được chỉ định để làm chất diệt khuẩn, chất khử trùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Một số đồng phân của crezol có thể sử dụng như một chất bảo quản ở trong dược phẩm, giúp loại bỏ vi khuẩn để tăng sức đề kháng hiệu quả. Chỉ định y tế cho crezol 8.2 Tìm hiểu về dược lực học của crezol
8.3 Khi sử dụng crezol liều cao ảnh hưởng sức khỏe như nào?
Khi sử dụng crezol liều cao ảnh hưởng sức khỏe như nào Kết luận: Cơ quan quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp đặt đặt mức cho phép với crezol là 22mg/m2. Trong khi đó, Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp đặt mức là 10mg/m3 để đảm bảo cho sức khỏe. Mong rằng với bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về crezol, những tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng. Đặc biệt, hết sức lưu ý trong khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe nhất. |