So sánh m5 note và m3 note năm 2024

Đây là phiên bản rẻ nhất trong dòng Meizu M5. Máy có màn hình cong 2.5D khá đẹp mắt. Cấu hình của smartphone này cũng khá ổn. Camera của máy có khả năng chụp khá sắc nét, camera trước có tính năng làm đẹp FotoNation 2.0. Bên cạnh đó, máy có bảo mật vân tay mTouch 2.1 giống trên các dòng cao cấp. M5 sẽ được bán ra với 3 màu sắc bạc, xám và đen.

So sánh m5 note và m3 note năm 2024

So sánh m5 note và m3 note năm 2024

Thông số cụ thể của nó như sau:

  • Màn hình: IPS LCD, 5.2″, HD
  • CPU: Mediatek MT6750 8 nhân
  • RAM: 2 GB
  • Bộ nhớ trong: 16 GB
  • Camera sau: 13 MP
  • Camera trước: 5 MP
  • Dung lượng pin: 3.070 mAh

Cấu hình Meizu M5s – 4.190.000đ

So với Meizu M5, M5s được nâng lên con chip mới cùng RAM 3GB và bộ nhớ trong 32GB. Ngoài ra, nó được thay lớp vỏ nhựa thành kim loại nguyên khối. Máy sử dụng công nghệ sạc nhanh mCharge 18W có khả năng sạc đầy 56% dung lượng pin chỉ trong vòng 30 phút, nhanh hơn đến 60% so với các smartphone thông thường khác. M5s sẽ có 3 màu là bạc, xám và vàng.

So sánh m5 note và m3 note năm 2024

Thông số của Meizu M5s:

  • Màn hình: IPS LCD, 5.2″, HD
  • CPU: Mediatek MT6753 8 nhân
  • RAM: 3 GB
  • Bộ nhớ trong: 32 GB
  • Camera sau: 13 MP
  • Camera trước: 5 MP
  • Dung lượng pin: 3.000 mAh, có sạc nhanh

Meizu M5 Note – 4.690.000đ

M5 Note là chiếc smartphone có cấu hình cao và kích thước lớn nhất trong dòng M5. Camera sau 13MP của máy có đèn Led kép. Trong khi đó camera trước 5MP, f/2.0 có công nghệ làm đẹp ArcSoft. Viên pin 4.000 mAh cực khủng có công nghệ sạc nhanh mCharge 18W giống trên M5s. Máy có thể sạc đầy trong vòng 90 phút với công nghệ sạc nhanh mCharge 18W, nhanh hơn 40% so với phiên bản M3 Note trước đây.

So sánh m5 note và m3 note năm 2024

So sánh m5 note và m3 note năm 2024

Thông số cụ thể của Meizu M5 Note:

  • Màn hình: IPS LCD, 5.5″, Full HD
  • CPU: Mediatek Helio P10 8 nhân
  • RAM: 3 GB
  • Bộ nhớ trong: 32 GB
  • Camera sau: 13 MP
  • Camera trước: 5 MP
  • Dung lượng pin: 4.000 mAh, có sạc nhanh

Bạn thấy sao về màn ra mắt khá ấn tượng của bộ ba Meizu M5, M5s và M5 Note này? Hãy để lại ý kiến bên dưới nhé.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 4G bands 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 LTE (unspecified) Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps HSPA, LTE Launch Announced 2016, April. Released 2016, April 2016, December. Released 2016, December Status Discontinued Discontinued Body 153.6 x 75.5 x 8.2 mm (6.05 x 2.97 x 0.32 in) 153.6 x 75.8 x 8.2 mm (6.05 x 2.98 x 0.32 in) 163 g (5.75 oz) 175 g (6.17 oz) SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Display Type IPS LCD IPS LCD 5.5 inches, 82.6 cm2 (~71.2% screen-to-body ratio) 5.5 inches, 82.6 cm2 (~70.9% screen-to-body ratio) Resolution 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~403 ppi density) 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~403 ppi density) Protection Dinorex T2X-1 scratch/shock resistant glass Platform OS Android 5.1 (Lollipop), Flyme UI Android 6.0 (Marshmallow), Flyme 7.3 Chipset Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm) Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm) CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53) GPU Mali-T860MP2 Mali-T860MP2 Memory Card slot microSDXC (uses shared SIM slot) microSDXC (uses shared SIM slot) Internal 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM 16GB 4GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.1 Main Camera Modules 13 MP, f/2.2, PDAF 13 MP, f/2.2, PDAF Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama Dual-LED dual-tone flash Video 1080p@30fps 1080p@30fps Selfie Camera Modules 5 MP, f/2.0 5 MP, f/2.0 Video 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band Bluetooth 4.0, A2DP, LE 4.0, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS GPS, GLONASS NFC No No Infrared port No No Radio No No USB microUSB 2.0, OTG microUSB 2.0 Features Sensors Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass Battery Type Li-Ion 4100 mAh, non-removable Li-Ion 4000 mAh, non-removable Charging 24W wired Misc Colors Gray, White, Gold Gray, Silver, Gold, Blue Models m3 note, MZ-m3 note M5 Note, MZ-M5 Note Price About 180 EUR About 190 EUR Tests Performance Basemark OS II 2.0: 852 Basemark X: 4567 GFXBench: 1.9fps (ES 3.1 onscreen) Display Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Audio quality Battery (old)