So sánh dòng note và j năm 2024

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy S23 Ultra

So sánh dòng note và j năm 2024

Camera Khủng, Chip Snapdragon 8 Gen 2 Siêu Mượt

6,8 inch

3088 x 1440 pixel

233 g

200 MP, 10 MP, 12 MP, 10 MP, 10 MP / F1.7, F4.9, F2.2, F2.4, F2.2

Camera mắt thần bóng đêm, Hyperlapse, camera góc rộng, Expert RAW, v.v.

IP68

5000 mAh

25 - 99 giờ

Snapdragon 8 Gen 2, Octa-core (8 nhân)

256/ 512 GB, 1 TB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy Z Flip4

So sánh dòng note và j năm 2024

FlexCam Đa Góc Chụp, Điện Thoại Gập Bỏ Túi Nhỏ Gọn

6,7 inch

Chính: 2640 x 1080 pixel / Phụ: 260 x 512 pixel

187 g

10 MP, 12 MP, 12 MP / F2.4, F1.8 , F2.2

Super Night Solution, quay chụp đêm, FlexCam, Quick Shot, v.v.

IPX8

3700 mAh

16 - 56 giờ

Snapdragon 8+ Gen 1, 4 NM, 8 nhân

128 GB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy Z Fold4

So sánh dòng note và j năm 2024

Màn Hình Lớn, Multiview Linh Hoạt Cho Người Dùng Đa Nhiệm

7,6 inch

Chính: 2176 x 1812 pixel / Phụ: 2316 x 904 pixel

263 g

50 MP, 12 MP, 10 MP, 4 MP, 10 MP / F1.8 , F2.2 , F2.4, F1.8, F2.2

Quay chụp đêm, Super Night Solution, thu phóng quang học 3x, Camera Tele, v.v.

IPX8

4400 mAh

16 - 72 giờ

4 NM

256 GB, 512 GB, 1 TB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy S22 Ultra 5G

So sánh dòng note và j năm 2024

Phiên Bản S Đầu Tiên Tích Hợp S Pen Ghi Chép

6,8 inch

3088 x 1440 pixel

228 g

40 MP, 12 MP, 108 MP, 10 MP, 10 MP / F2.2, F2.2, F1.8, F4.9, F2.4

Siêu chống rung, Super HDR, Slow motion, v.v.

IP68

5000 mAh

20 - 81 giờ

4 NM

128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy S22+

So sánh dòng note và j năm 2024

Màn Hình Sáng Dễ Nhìn, Không Loá Khi Trời Nắng

6,6 inch

2340 x 1080 pixel

195 g

50 MP, 10 MP, 12 MP, 10 MP / F1.8, F2.4, F2.2, F2.2

Quay chụp đêm, Super HDR, v.v.

-

4500 mAh

18 - 73 giờ

4 NM

128 GB, 256 GB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy S21 Ultra 5G

So sánh dòng note và j năm 2024

Quay Video, Chụp Ảnh Nét Căng Với Camera 108 MP, 8K

6,2 inch

2400 x 1080 pixel

169 g

12 MP, 64 MP, 12 MP, 10 MP / F1.8, F2.0, F2.2, F2.2

Super Smooth 60fps, Space Zoom, video 8k, v.v.

IP68

4000 mAh

14 - 68 giờ

5 NM

128 GB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy Note20 Ultra

So sánh dòng note và j năm 2024

Hiệu Năng Vượt Trội, Chỉnh Video Chuyên Sâu

6,9 inch

3088 x 1440 pixel

208 g

10 MP / F2.2

Không rõ

-

4500 mAh

16 - 75 giờ

Không rõ

256 GB, 512 GB, 1 TB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy A53 5G

So sánh dòng note và j năm 2024

Chụp Ảnh Đẹp Trong Mức Giá Tầm Trung

6,5 inch

1080 x 2400 pixel (Full HD+)

189 g

64 MP, 12 MP, 5 MP, 5 MP, 32 MP / F1.8, F2.2, F2.4, F2.4, F2.2

Ống kính Snapchat, bộ lọc AR, chống rung OIS v.v.

IP67

5000 mAh

18 - 60 giờ

Exynos 1280 8 nhân (5 nm)

128GB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy A34 5G

So sánh dòng note và j năm 2024

Chạy Mượt Đa Tác Vụ Cơ Bản, Pin Tận 5000 mAh

6,6 inch

1080 x 2340 pixel (Full HD+)

199 g

48 MP, 8 MP, 5 MP, 13 MP / F1.8 , F2.2 , F2.4, F2.2

Chống rung OIS, Auto Framing, Photo Remaster, Object Erase

IP67

5000 mAh

21 - 84 giờ

MediaTek Dimensity 1080 8 nhân

128GB

Samsung

Điện Thoại Samsung Galaxy M14 5G

So sánh dòng note và j năm 2024

Điện Thoại Samsung Giá Rẻ Pin Trâu

6,6 inch

1080 x 2408 pixel (Full HD+)

206 g

50 MP, 2 MP, 13 MP / F1.8, F2.4, F2.0

Camera xoá phông, cận cảnh,

Không

6000 mAh

25 - 155 giờ

Exynos 1330 (5 nm)

64GB