So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Việt Nam nằm trong các nước phát triển tại châu Á với lực lượng lao động trẻ vô cùng dồi dào. Tính đến tháng 4/2019, dân số Việt Nam đã đạt 96,2 triệu người, đứng thứ 15 thế giới, đứng thứ 3 khu vực Đông Nam Á.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Trong khi đó cách 5 giờ đồng hồ bay, đất nước phát triển Nhật Bản lại đang phải đối mặt với tình trạng dân số giảm liên tục từ năm 2010. Chưa kể lực lượng dân số trong độ tuổi lao động ngày càng ít đi, thay vào đó là số người cao tuổi ngày một tăng lên.

Tổng hợp số liệu trong bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung được sự tăng giảm dân số của 2 đất nước Việt Nam và Nhật Bản từ năm 1955 cho đến nay. Số liệu tham khảo: danso.org, stat.go.jp

Năm Việt Nam Nhật Bản 1955 28.147.785 89.276.000 1960 32.670.623 93.419.000 1965 37.860.014 98.275.000 1970 43.407.291 103.720.000 1975 48.729.397 111.940.000 1980 54.372.518 117.060.000 1985 61.049.370 121.049.000 1990 68.209.604 123.611.000 1995 75.198.975 125.570.000 2000 80.285.563 126.920.000 2005 84.203.817 127.768.000 2010 88.357.775 128.057.000 2015 93.447.601 127.094.000 2016 94.444.200 126.933.000 2017 95.414.640 126.700.000 2018 96.963.958 126.443.000 2019 96.208.000

(Đến tháng 4)

126.230.000

(Đến tháng 6)

Bài viết liên quan

Dân số Nhật Bản liên tục suy giảm, dân số trong độ tuổi sinh sản chạm mức thấp nhất

Dân số Nhật Bản ngày càng giảm dẫn đến sự phụ thuộc nguồn lao động nước ngoài tăng cao

Naoko (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Nhật Bản có lịch sử lâu đời hơn Hàn Quốc. Nền văn minh Nhật Bản hình thành từ thời kỳ Jomon cách đây 13.000 năm. Trong khi đó, lịch sử Hàn Quốc chỉ bắt đầu từ thời Tam Quốc Triều Tiên cách đây khoảng 2.000 năm.

Nhật Bản từng là đế quốc hùng mạnh với nhiều thuộc địa ở Châu Á. Đến khi thế chiến 2 kết thúc vào năm 1945, Nhật Bản mới chuyển đổi sang thể chế dân chủ. Ngược lại, Hàn Quốc trải qua nhiều cuộc chiến tranh với các quốc gia láng giềng như Trung Quốc và Nhật Bản. Sau thế chiến 2, Hàn Quốc phân chia thành hai miền Nam – Bắc. Hàn Quốc chỉ thống nhất và có dân chủ ổn định từ năm 1987 đến nay.

Kinh tế

Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ 3 thế giới, sau Mỹ và Trung Quốc với GDP là 5.147 tỷ USD vào năm 2021. Trong khi đó Hàn Quốc đứng thứ 10 thế giới với GDP 1.650 tỷ USD vào năm 2021. Điều này cho thấy quy mô kinh tế của Nhật Bản lớn hơn gấp 3 lần so với Hàn Quốc.

Ngoài ra, Nhật Bản còn là quốc gia cho vay ODA lớn nhất thế giới. Trong khi đó Hàn Quốc từng là nước nhận viện trợ vào những thập niên 60-70 của thế kỷ 20. Điều này cũng cho thấy Nhật Bản giàu có hơn Hàn Quốc.

Cơ cấu dân số

Dân số Nhật Bản già hơn Hàn Quốc. Nhật Bản có tỷ lệ người trên 65 tuổi là 28,5%, còn Hàn Quốc chỉ là 16,5%. Nhật Bản đối mặt với vấn đề già hóa xã hội nghiệm trọng, trong khi Hàn Quốc còn nhiều lao động trẻ. Theo thống kê năm 2021, dân số Nhật Bản là 125 triệu người, còn Hàn Quốc có 51,3 triệu người.

Chính trị

Nhật Bản ổn định hơn về chính trị so với Hàn Quốc. Kể từ khi thành lập Đảng Dân chủ Tự do cầm quyền từ năm 1955, Nhật Bản luôn ổn định về chính trị dưới sự lãnh đạo của một đảng. Trong khi đó tại Hàn Quốc, quyền lực thường xuyên luân chuyển giữa các đảng Tập trung Dân chủ và Đảng Tự do Hàn Quốc. Điều này tạo ra sự thay đổi thường xuyên về chính sách.

Văn hóa và lịch sử của Nhật Bản và Hàn Quốc

Văn hóa truyền thống của Nhật Bản

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Văn hóa truyền thống Nhật Bản được hình thành dưới ảnh hưởng của Phật giáo, Nho giáo và Thần đạo. Một số nét văn hóa tiêu biểu bao gồm:

  • Lễ nghi và nghi thức cầu kỳ, tinh tế. Người Nhật rất coi trọng sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.
  • Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong văn hóa. Các hoạt động như thiền, thưởng hoa, trà đạo… gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
  • Nghệ thuật truyền thống phong phú như kabuki, rakugo, nhạc cụ truyền thống… vẫn được bảo tồn đến ngày nay.

Những nét văn hóa này tạo nên bản sắc văn hóa Nhật Bản độc đáo, là niềm tự hào của người dân nước này. Du khách khi tới Nhật Bản sẽ có cơ hội trải nghiệm trực tiếp nền văn hóa phương Đông độc đáo ấy.

Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc

Trong những thập niên gần đây, Hàn Quốc đã phát triển mạnh mẽ văn hóa đại chúng với các sản phẩm như phim ảnh, nhạc pop, truyền hình… gây ảnh hưởng rộng khắp châu Á và toàn cầu.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Một số biểu tượng văn hóa đại chúng của Hàn Quốc:

  • Làn sóng Hàn – trào lưu văn hóa tổng hợp từ âm nhạc, phim ảnh, thời trang của Hàn Quốc lan tỏa ra toàn thế giới.
  • Nhạc Kpop – các nhóm nhạc thần tượng Hàn Quốc nổi tiếng khắp thế giới như BTS, Black Pink, Twice, Exo…
  • Phim truyền hình Hàn Quốc (phim Hàn) – thu hút hàng triệu khán giả quốc tế với các thể loại đa dạng.
  • Món ăn Hàn Quốc (ẩm thực Hàn) – nổi tiếng với kim chi, bulgogi, bibimbap…

Nhờ sức ảnh hưởng văn hóa to lớn này mà du lịch Hàn Quốc thu hút đông đảo du khách, nhất là giới trẻ, từ khắp các nước trên thế giới.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Thời tiết và mùa du lịch ở Nhật Bản và Hàn Quốc

Thời tiết Nhật Bản

Nhật Bản có khí hậu cận nhiệt đới, chia làm 4 mùa rõ rệt:

  • Xuân (tháng 3-5): Ấm áp, hoa anh đào ở Nhật Bản nở rộ.
  • Hạ (tháng 6-8): Nóng ẩm, mưa nhiều. Tắm biển, leo núi.
  • Thu (tháng 9-11): Khí hậu ôn hòa, lá phong đỏ đẹp nhất năm.
  • Đông (tháng 12-2): Lạnh và khô, tuyết rơi ở các vùng miền.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Mùa xuân và mùa thu là hai mùa lý tưởng nhất để đi du lịch Nhật Bản.

Thời tiết Hàn Quốc

Hàn Quốc nằm trong vùng khí hậu lục địa ẩm, chia làm 4 mùa:

  • Xuân (tháng 3-5): Ấm áp, hoa anh đào và hoa mận ngập tràn khắp nơi.
  • Hạ (tháng 6-8): Nóng ẩm, mưa nhiều. Mùa hè là lúc tốt nhất để tắm biển.
  • Thu (tháng 9-11): Thời tiết se lạnh, lá cây bắt đầu đổi màu.
  • Đông (tháng 12-2): Giá rét, tuyết rơi ở các tỉnh phía Bắc.

Cũng như Nhật Bản, hai mùa xuân và thu là lý tưởng nhất cho chuyến du lịch Hàn Quốc.

Điểm đến nổi tiếng ở Nhật Bản và Hàn Quốc

Các thành phố lớn của Nhật Bản

Một số thành phố lớn và điểm đến nổi tiếng của Nhật Bản bao gồm:

Tokyo

  • Thủ đô Tokyo là trung tâm kinh tế, văn hóa, giải trí sôi động bậc nhất châu Á và thế giới. Nổi bật với phong cách hiện đại, cao ốc chọc trời và văn hóa truyền thống Nhật Bản.

Kyoto

  • Cố đô Kyoto với hơn 2.000 ngôi đền, điện thờ cổ kính, phong cảnh thiên nhiên hữu tình. Là nơi lưu giữ nguyên vẹn tinh hoa truyền thống xứ Phù Tang.

Osaka

  • Osaka nổi tiếng với ẩm thực đường phố, văn hóa hưởng thụ đậm chất bình dân. Còn có lâu đài Osaka và vườn Nhật Bản nổi tiếng.

Ngoài ra còn rất nhiều điểm đến khác như Nara, Hakone, Hiroshima, Nagoya… mỗi nơi đều có nét du lịch riêng.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Các thành phố lớn của Hàn Quốc

Seoul

  • Seoul là thủ đô, trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa lớn nhất Hàn Quốc. Nổi tiếng với những công trình kiến trúc hiện đại và không khí sôi động, náo nhiệt mọi lúc mọi nơi.

Busan

  • Là thành phố cảng biển, resort và du lịch biển lớn nhất Hàn Quốc. Nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp, hải sản tươi ngon, các lễ hội văn hóa đặc sắc.

Đảo Jeju

  • Đảo Jeju xinh đẹp được mệnh danh là Hawaii của Hàn Quốc với phong cảnh thiên nhiên hữu tình và nhiều điểm du lịch nổi tiếng như bãi tắm Jungmun, núi lửa Sunrise…

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Các thành phố khác cũng nổi tiếng về du lịch như Jeonju, Gyeongju, Andong, Geoje… mỗi nơi đều có những điểm đến hấp dẫn riêng.

Ẩm thực và ẩm thực truyền thống của Nhật Bản và Hàn Quốc

Ẩm thực truyền thống Nhật Bản

Ẩm thực Nhật đặc trưng bởi sự tinh tế, thanh đạm và chú trọng vào nguyên liệu tươi ngon. Một số món ăn truyền thống nổi tiếng gồm:

Sushi

  • Là món cá ngừ, cá hồi… cuộn cùng cơm giấm và rong biển. Đây là một trong những món ăn đặc trưng nhất của Nhật Bản.

Sashimi

  • Là những lát cá sống mỏng được dùng kèm nước tương + wasabi. Sashimi thường làm từ cá hồi, cá ngừ hay cá thu tươi sống.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Tempura

  • Là món chiên nhúng bột với nguyên liệu chính là tôm, cá, rau củ… chiên vàng ươm, giòn tan.

Ngoài ra còn nhiều món ăn khác như ramen, udon, soba… phong phú và đa dạng vị giác.

Ẩm thực truyền thống Hàn Quốc

Ẩm thực truyên thống Hàn Quốc được biết đến qua một số món sau:

Kimchi

  • Kimchi là món gia vị dưa cải lên men, ăn kèm hầu hết các bữa ăn của người Hàn. Đây là món ăn quốc hồn quốc tuý của đất nước kim chi.

Bibimbap

  • Là cơm trộn với thịt bò, trứng, rau củ các loại. Thường ăn cùng nước sốt gochujang cay nồng đặc trưng.

Bulgogi

  • Là thịt bò nướng mỏng ăn kèm với rau và cơm. Thịt bò được ướp gia vị đậm đà, thơm ngon.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Ngoài ra còn có galbi, mandu, naengmyeon… vô cùng phong phú và hấp dẫn.

Giá cả và chi phí du lịch tại Nhật Bản và Hàn Quốc

Giá cả tại Nhật Bản

So với nhiều nước phát triển khác, giá cả các mặt hàng, dịch vụ ở Nhật Bản khá đắt đỏ, nhất là đối với khách du lịch. Một số chi phí cụ thể như sau:

  • Khách sạn 3 sao: 150-250 USD/đêm.
  • Nhà hàng bình dân: 15-25 USD/người.
  • Xe bus/tàu điện trung bình: 2-3 USD/lượt.
  • Vé vào các điểm tham quan: 8-15 USD/vé.

Du lịch một tuần ở Nhật Bản, bạn có thể cần chi trả từ 1.500 – 2.000 USD, tùy số người và tiêu chuẩn du lịch.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Giá cả tại Hàn Quốc

Giá cả hàng hóa, dịch vụ du lịch tại Hàn Quốc phải chăng và hợp lý hơn so với Nhật Bản. Một số mức giá cụ thể:

  • Khách sạn 3 sao: 60-120 USD/đêm
  • Nhà hàng bình dân: 8-15 USD/người
  • Xe bus/tàu điện: 0,8-2 USD/ chuyến
  • Vé vào các điểm tham quan: 5-10 USD

Với 1.200 – 1.500 USD là bạn có thể du lịch 1 tuần tại Hàn Quốc vô cùng thoải mái.

Như vậy, xét về mặt chi phí, du lịch Hàn Quốc rẻ hơn khá nhiều so với Nhật Bản. Đây cũng là một lợi thế của Hàn Quốc.

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Cơ hội làm việc và học tập tại Nhật Bản và Hàn Quốc

Cơ hội tại Nhật Bản

Nhật Bản đứng thứ 3 thế giới về nền kinh tế và công nghệ, do đó có rất nhiều cơ hội việc làm, học tập tại đây như:

  • Du học: Hệ thống giáo dục đào tạo chất lượng cao, công nhận bằng cấp quốc tế. Nhiều suất học bổng cho sinh viên nước ngoài.
  • Làm việc: Thu nhập cao, điều kiện làm việc tốt. Nhật Bản đang có nhu cầu lớn về lao động nước ngoài trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, chế biến thực phẩm…

Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ (tiếng Nhật khó học) và khó khăn trong việc định cư lâu dài là nhược điểm của thị trường Nhật Bản.

Cơ hội tại Hàn Quốc

Hàn Quốc cũng có nhiều cơ hội hấp dẫn cho lao động nước ngoài:

  • Du học: Giáo dục tiên tiến, sinh viên quốc tế được cấp nhiều suất học bổng.
  • Làm việc: Thu nhập ổn định, điều kiện tốt. Hàn Quốc đón nhận lao động nước ngoài trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, nông-lâm-ngư nghiệp…

Ưu điểm của Hàn Quốc là chính sách nhập cư cởi mở, thuận lợi cho việc định cư lâu dài. Tuy nhiên, ngôn ngữ (tiếng Hàn) cũng khá khó đối với người nước ngoài.

Phong tục và tập quán của người dân Nhật Bản và Hàn Quốc

Phong tục Nhật Bản

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Người Nhật có nhiều phong tục, tập quán độc đáo như:

  • Cúi đầu chào khi gặp nhau: thể hiện sự tôn trọng.
  • Cởi giày khi vào nhà: mang ý nghĩa trong sạch, lịch sự.
  • Ăn uống có văn hóa: không để tiếng đũa kêu, không húp sốt to.
  • Tặng quà khi ghé thăm: bánh kẹo, trái cây…

Cách ứng xử tao nhã, lịch sự là nét văn hóa đặc trưng của người Nhật. Nắm được điều này sẽ giúp chuyến du lịch Nhật Bản của bạn thuận lợi, tránh vụng về.

Phong tục Hàn Quốc

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Một số phong tục thông dụng ở Hàn Quốc:

  • Cúi đầu nhẹ khi chào hỏi: biểu thị sự tôn trọng.
  • Không để đũa cắm thẳng đứng vào bát cơm: mang ý xấu.
  • Không cầm hoặc chỉ tay vào người khác khi nói chuyện: bất lịch sự.
  • Cởi giày khi vào nhà ai: vì vậy khắp nơi đều có dép lót sẵn phía ngoài cửa.

Nắm vững những điều kiêng kị trên sẽ giúp bạn tránh gây xúc phạm, phép lịch sự khi giao tiếp với người Hàn.

Các hoạt động giải trí và vui chơi tại Nhật Bản và Hàn Quốc

Giải trí ở Nhật Bản

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Nhật Bản có rất nhiều hoạt động giải trí độc đáo như:

Công viên chủ đề

  • Các công viên Disneyland, Universal Studio có nhiều trò chơi cảm giác mạnh thú vị. Riêng Disney Sea ở Tokyo độc nhất vô nhị thế giới.

Spa Onsen

  • Tắm hơi và ngâm suối nước nóng thiên nhiên (onsen) là nét văn hóa thư giãn đặc sắc của Nhật. Nổi tiếng ở Tokyo, Jigokudani, Kamiyochi…

Cafe, karaoke bar

  • Các cafe đẹp và lạ mắt. Hát hò cùng bạn bè ở các quán karaoke. Chè chén náo nhiệt tại các quán bar đường phố.

Các điểm vui chơi sôi động khác tại Tokyo, Osaka, Kyoto… quá nhiều để kể hết.

Giải trí ở Hàn Quốc

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

So sánh dân số nhật bản với các nước khác năm 2024

Một vài nét văn hóa giải trí nổi tiếng ở xứ sở kim chi:

Cafe, nhà hàng karaoker

  • Đủ loại cafe với hình thức đa dạng, phong cách lạ mắt. Karaoke buổi tối cùng bạn bè là hoạt động vui chơi phổ biến.

Spa và mát-xa chân

  • Ham mê tắm hơi và xông hơi. Mát-xa bàn chân để thư giãn, xả stress rất được yêu thích.

Sân khấu và lễ hội văn hóa

  • Xem biểu diễn nghệ thuật truyền thống và tham dự lễ hội, carnival sôi động khắp đất nước. Đặc biệt ở các thành phố lớn Seoul, Busan, Jeonju…

Ngoài ra còn có chèo thuyền, leo núi, xem múa rối nước… vô vàn hoạt động thú vị chờ bạn khám phá.

Tổng kết: Nên chọn Nhật Bản hay Hàn Quốc cho chuyến du lịch?

Nhật Bản và Hàn Quốc đều là hai điểm đến hấp dẫn, thu hút du khách từ mọi nơi trên thế giới. Mỗi quốc gia đều có những ưu nhược điểm riêng và phù hợp với nhu cầu của các đối tượng khách khác nhau.

Ưu điểm của Nhật Bản:

  • Văn hóa truyền thống độc đáo, lâu đời
  • Cảnh quan thiên nhiên đẹp, nhiều trải nghiệm mới lạ
  • Công nghệ hiện đại, dịch vụ chất lượng

Nhược điểm: Đắt đỏ, ngôn ngữ khó khăn

Ưu điểm của Hàn Quốc:

  • Chi phí du lịch phải chăng” tiết kiệm
  • Văn hóa đại chúng hấp dẫn giới trẻ
  • Chính sách thân thiện với người nước ngoài

Nhược điểm: Chưa bảo tồn tốt nét văn hóa truyền thống

Nhìn chung, cả 2 điểm đến đều rất xứng đáng để khám phá. Tuỳ vào sở thích, điều kiện tài chính và mục đích của hành trình mà bạn có thể lựa chọn Nhật Bản hay Hàn Quốc cho kì nghỉ của mình.

Kết luận về So sánh Nhật Bản và Hàn Quốc, nơi nào đáng để người Việt Nam đi du lịch hơn

Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia phát triển về kinh tế và du lịch hàng đầu châu Á. Cả hai đều sở hữu nền văn hóa độc đáo, phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp cùng hàng loạt các điểm đến nổi tiếng và dịch vụ du lịch chất lượng cao.

Tùy thuộc vào sở thích, điều kiện tài chính và mong muốn của hành trình, bạn có thể cân nhắc để lựa chọn Nhật Bản hoặc Hàn Quốc cho kỳ nghỉ của mình. Chắc chắn sẽ là một trải nghiệm du lịch thú vị cùng vô vàn kỷ niệm đáng nhớ về vùng đất kỳ diệu này.