Sơ cứu tiếng anh là gì

Mỗi ngày, cả thế giới có gần 16.000 người chết vì bị thương. Dù nhà ở thường được xem là nơi an toàn nhưng đây lại là nơi xảy ra 80% các vụ tai nạn.

Chương trình Sơ cứu của SAFE STEPS hướng đến mục đích cung cấp cho mọi người kiến thức cơ bản về sơ cứu, giúp họ giảm đi thương tổn hơn trong các tình huống khẩn cấp và có sự chuẩn bị kỹ càng để có thể cứu người.

🏆 2 BUỔI/TUẦN - TỰ TIN BẮN TIẾNG ANH VỚI SẾP "TÂY" ☛ Học online 1 - ...1 tại AROMA để nâng trình tiếng Anh cấp tốc dành riêng cho người đi làm: https://rebrand.ly/hzxqwl6 ----------- ➣ Chuẩn hóa phát âm, tăng phản xạ nhanh ➣ Đọc thông nói chuẩn các tài liệu, hợp đồng tiếng Anh ➣ Tự tin trao đổi, đàm phán chuyên nghiệp với đối tác nước ngoài ➣ Thực hành liên tục cùng giảng viên giàu kinh nghiệm ☛ Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học và chương trình ưu đãi cuối năm trị giá lên tới 17 triệu đồng: https://rebrand.ly/hzxqwl6 Xem thêm

Sơ cứu tiếng anh là gì

📣 AROMA - THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG 2023 AROMA trân trọng thông... báo đến Quý khách hàng thời gian nghỉ tết dương lịch 2023 từ ngày 01/01/2023 đến hết ngày 02/02/2023 ==== 🔸 Để biết thêm thông tin về khóa học cũng như ưu đãi cuối năm của AROMA, anh/chị vui lòng truy cập 👉 https://rebrand.ly/diirr67 Xem thêm

Sơ cứu tiếng anh là gì

PELE VÀ MARADONA, HAI NHÂN VẬT KIỆT XUẤT CỦA LỊCH SỬ BÓNG ĐÁ ️⚽ Trư...ớc thời kỳ của Cristiano Ronaldo và Lionel Messi, Maradona và Pele được xem là kỳ phùng địch thủ dù không thi đấu cùng thời kỳ. Cả hai được xem là những cầu thủ vĩ đại nhất bóng đá thế giới và những tranh cãi xem ai hay hơn chưa bao giờ có hồi kết. ️⚽ Thời điểm Maradona qua đời, Pele đã viết 1 dòng Tweet: “Tôi đã mất đi một người bạn thân thiết và thế giới mất đi một huyền thoại. Một ngày nào đó, tôi hy vọng chúng tôi sẽ cùng chơi bóng trên thiên đường”. ️⚽ Rạng sáng 30/12 (giờ Việt Nam), Pele đã thực hiện lời hứa với người bạn của mình. Hai số 10 huyền thoại của bóng đá thế giới đã ra đi mãi mãi. Dù vậy họ vẫn để lại cho thế giới những di sản, những kỷ lục mà có lẽ nhiều năm nữa vẫn chưa thể xô đổ. Vĩnh biệt hai huyền thoại của bóng đá thế giới. #aroma #catalyst ---------- ️Để lại thông tin để nhận quà tặng trị giá lên đến 17 triệu đồng👉 https://rebrand.ly/6teqt3z Xem thêm

Bản dịch của first aid – Từ điển tiếng Anh–Việt

first aid

 

noun

 

treatment of a wounded or sick person before the doctor’s arrival

sự sơ cứu

We should all learn first aid

(also adjective) first-aid treatment.

(Bản dịch của first aid từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Bản dịch của first aid

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

急救…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

急救…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

primeros auxilios, primeros auxilios [masculine]…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

primeiros socorros, primeiros socorros [masculine, plural]…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga

応急手当て, 応急手当(おうきゅう てあて)…

Xem thêm

ilk yardım…

Xem thêm

premiers secours [masculine, plural], premiers soins/secours…

Xem thêm

primers auxilis…

Xem thêm

eerste hulp…

Xem thêm

اسْعافات أَوليّة…

Xem thêm

první pomoc…

Xem thêm

førstehjælp…

Xem thêm

pertolongan pertama…

Xem thêm

การปฐมพยาบาล…

Xem thêm

pierwsza pomoc…

Xem thêm

bantuan kecemasan…

Xem thêm

Erste Hilfe…

Xem thêm

førstehjelp [masculine], førstehjelp…

Xem thêm

응급 처치…

Xem thêm

перша допомога, швидка допомога…

Xem thêm

pronto soccorso…

Xem thêm

первая помощь…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Xem định nghĩa của first aid trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

firm

firmament

firmly

first

first aid

first and foremost

first floor

first language

first name