Snowflake đọc là gì

bông tuyết trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: snowflake, flake, snow-flake (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bông tuyết chứa ít nhất 58 câu. Trong số các hình khác: Và tiếp đến bên phải, chúng ta thấy một bông tuyết tạo ra từ sóng âm. ↔ Then on the right we can see a cymatically created snowflake. .

bông tuyết noun

+ Thêm bản dịch Thêm bông tuyết

"bông tuyết" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • snowflake noun

    crystal

    Và tiếp đến bên phải, chúng ta thấy một bông tuyết tạo ra từ sóng âm.

    Then on the right we can see a cymatically created snowflake.

    en.wiktionary2016

  • flake noun

    Common U++ UNL Dictionary

  • snow-flake noun

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • snowflake

    enwiki-01-2017-defs

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bông tuyết " sang Tiếng Anh

  • Snowflake đọc là gì

    Glosbe Translate

  • Snowflake đọc là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bông tuyết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

KHÁCH SẠN BÔNG TUYẾT

" Snowflake Hotel ".

OpenSubtitles2018.v3

Khi trời bắt đầu đổ tuyết, những bông tuyết rơi nhanh và lớn.

When it begins to snow, the flakes fall huge and fast.

Literature

Một xuất phẩm của tổng thống Bông Tuyết

A President Snowballs production.

OpenSubtitles2018.v3

Nào, hãy bước chân vào bông tuyết

Now, step the footsies on the snowflake.

OpenSubtitles2018.v3

Và tiếp đến bên phải, chúng ta thấy một bông tuyết tạo ra từ sóng âm.

Then on the right we can see a cymatically created snowflake.

QED

Chúng mày không phải là bông tuyết xinh đẹp độc nhất vô nhị...

You are not a beautiful, unique snowflake...

OpenSubtitles2018.v3

5 Một số người đã mất hàng chục năm nghiên cứu và chụp hình bông tuyết.

5 Some men have spent decades studying and photographing snowflakes.

jw2019

một bông tuyết.

Look, a snowflake.

OpenSubtitles2018.v3

Bên ngoài, bông tuyết đóng đầy trên những mái nhà và tường gạch.

Outside, fat snowflakes are falling on slate roofs and granite walls.

OpenSubtitles2018.v3

Cú tuyết sẽ sớm tới đây đưa giỏ đựng bông tuyết đến khu rừng mùa đông

The snowy owls will soon be arriving to take the snowflake baskets to the Winter Woods.

OpenSubtitles2018.v3

Bông tuyết trông đẹp đấy

The snowflakes are looking quite beautiful.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không hóa trang thành bông tuyết.

He was not dressed like a snowflake.

Literature

Cũng giống như bông tuyết, không có hai miếng gỗ nào giống hệt nhau trên trái đất này.

Just like snowflakes, no two pieces of wood can ever be the same anywhere on Earth.

ted2019

Chắc là ánh sáng phản chiếu từ bông tuyết

It must have been the light reflecting off the snow.

OpenSubtitles2018.v3

Ness đang bắt những bông tuyết.

Ness was catching snowflakes.

OpenSubtitles2018.v3

Và thế là như những bông tuyết ngày xưa, đi ra từ lòng đất

And like the snows of yesteryear, gone from this earth.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng con muốn ăn bánh bông tuyết?

We want ice cream!

OpenSubtitles2018.v3

Tổng thống " bông tuyết ".

President Snowballs.

OpenSubtitles2018.v3

Làn da cô trắng như bông tuyết.

Your skin is as white as a snowflake.

OpenSubtitles2018.v3

Bông tuyết... đã bắt đầu rơi!

Snowflakes... are falling...

OpenSubtitles2018.v3

Bởi các bông tuyết.

It's made out of snow flakes.

QED

Ví dụ, ở bên trái đây, chúng ta có thể thấy một bông tuyết xuất hiện trong tự nhiên.

So, for example, here on the left we can see a snowflake as it would appear in nature.

QED

TẢI THÊM

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M