Nghĩa là gì: single
single /'siɳgl/
- tính từ
- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
- single flower: hoa đơn; hoa đơn độc
- single game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
- single bed: giường một
- a multitude inspired with a single purpose: muôn người cùng chung mục đích
- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy
- single life: cuộc sống đơn độc
- single state: sự ở vậy, tình trạng ở vậy
- single man: người chưa có vợ
- phủ định
- một, dù là một
- I did not see a single person: tôi không trông thấy một người nào cả
- chân thật, thành thật; kiên định
- a single heart: một tấm lòng thành thật
- with a single eyes: chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý
- danh từ
- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn
- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn
- men's singles: đánh đơn nam
- vé chỉ đi một lần
- (số nhiều) chọn ra, lựa ra