Ý nghĩa của từ khóa: seasons
English | Vietnamese |
seasons
|
các mùa trong năm ; các mùa ; lần ; mùa giải ; mùa màng ; mùa rồi ; mùa xem ; mùa ; những mùa ; thì tiết ;
|
seasons
|
các mùa trong năm ; các mùa ; lần ; mùa giải ; mùa màng ; mùa rồi ; mùa xem ; mùa ; những mùa ; thì tiết ;
|
English | Vietnamese |
bathing season
|
* danh từ
- mùa tắm biển |
fence-season
|
-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/
* danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu |
hungting-season
|
* danh từ
- mùa săn |
seasonable
|
* tính từ
- hợp thời vụ, đúng với mùa =seasonable weather+ thời tiết đúng (với mùa) - hợp thời, đúng lúc =seasonable aid+ sự giúp đỡ đúng lúc |
seasonableness
|
* danh từ
- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời |
seasonal
|
* tính từ
- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ |
seasoned
|
* tính từ
- dày dạn =a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn - thích hợp để sử dụng =seasoned timber+ gỗ đã khô |
spawning-season
|
* danh từ
- mùa đẻ trứng (cá, ếch...) |
high season
|
* danh từ
- mùa nghỉ mát |
hunting-season
|
* danh từ
- mùa săn |
low season
|
* danh từ
- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách |
off-season
|
* danh từ
- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch) |
season-ticket
|
* danh từ
- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định) |
seasonally
|
* phó từ
- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt |
seasoning
|
* danh từ
- gia vị |