Season nghĩa là gì

Nghĩa của từ season - season là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. mùa (trong năm)
2. thời cơ, lúc, mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh
3. một thời gian
Động từ
1. luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng
2. cho gia vị (vào thức ăn), thêm mắm thêm muối
3. làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt