Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. ít, thiếu, không đủ
2. (Mỹ) nhỏ, chật hẹp
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
scanty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scanty
Phát âm : /'skænti/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- ít, thiếu, không đủ
- scanty income
tiền thu nhập ít ỏi
- scanty income
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bare(a) spare pantie panty step-in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scanty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scanty":
saint sand sandy sanity scant scanty scend scent scented secant more... - Những từ có chứa "scanty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
eo hẹp hở hang đễnh đoãng
Lượt xem: 417
Từ: scanty
/'skænti/
-
tính từ
ít, thiếu, không đủ
scanty income
tiền thu nhập ít ỏi
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp