Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 8 năm 2024

Lesson 2 (Bài học 2) Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)a) Hi, Nam. How are you?Chào, Nam. Bạn khỏe không? I'm fine, thanks. And you?Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Bài 1: Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại)

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 8 năm 2024

  1. Hi, Nam. How are you?

I'm fine, thanks. And you?

Fine, thank you.

  1. Bye, Nam.

Bye, Mai.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

  1. Chào, Nam. Bạn khỏe không?

Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn.

  1. Tạm biệt, Nam.

Tạm biệt, Mai.

Bài 2

Bài 2: Point and say.

(Chỉ và nói).

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 8 năm 2024

Lời giải chi tiết:

Mai: How are you, Nam?

Nam: Fine, thanks. And you?

Mai: Fine, thank you.

Quan: How are you, Phong?

Phong: Fine, thanks. And you?

Quan: Fine, thank you.

Tạm dịch:

Mai: Bạn khỏe không, Nam?

Nam: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mai: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Quan: Bạn khỏe không, Phong?

Phong: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Quan: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bài 3

Bài 3: Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói).

How are you, Phong?

Fine, thank you. And you?

Fine, thank you.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn khỏe không, Phong?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Bài 4

Bài 4: Listen and number.

(Nghe và điền số).

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 8 năm 2024

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien.

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

  1. Nam: How are you, Miss Hien?

Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?

Nam: I'm fine, thank you.

  1. Miss Hien: Goodbye, class.

Class: Goodbye, Miss Hien.

  1. Nam: Bye, Mai.

Mai: Bye, Nam.

Lời giải chi tiết:

a - 4 b - 3 c - 2 d - 1

Bài 5

Bài 5: Read and complete.

(Đọc và hoàn thành câu).

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 8 năm 2024

Lời giải chi tiết:

(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you

1. Miss Hien: Goodbye, class.

Class: (1) Goodbye, Miss Hien.

2. Mai: Bye, Nam.

Nam: (2) Bye, Mai.

  1. Nam: How are you, Quan?

Quan: (3) Fine, thanks. And you?

Nam: Fine, (4) thank you.

Bài 6

Bài 6: Let’s write.

(Chúng ta cùng viết.)

Lời giải chi tiết:

How are you?

Fine, thanks. And you?

Fine, thanks.

Tạm dịch:

Bạn khỏe không?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Loigiaihay.com

  • Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh lớp 3 Bài 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại) b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam)h hello Hello Nam. (Xin chào Nam) Bài 2. Listen and write (Nghe và viết)
  • Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh lớp 3 Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).a) A: Hello. I’m Mai. Xin chào. Mình là Mai.B: Hi/Mai. I'm Nam.Xin chào Mai. Mình là Nam. Ngữ pháp - Unit 1 - Hello

Khi muốn chào hỏi nhau chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để diễn đạt. Để chào tạm biệt và đáp lại lời chào tạm biệt ta sử dụng: