1. phục vụ bàn / bác sĩ thú y / áo khoác / thợ xây
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
Câu 1
4. Complete the words. s / w/ x/ t/ y / v
Lời giải chi tiết:
yogurt
fox
vase
sock
turtle
Câu 2
5. Look and color
Câu 3
1. Circle the odd-one-out. Write.
Lời giải chi tiết:
2. cake
3. eighteen
4. sweater
5. chips
Dịch:
1. phục vụ bàn / bác sĩ thú y / áo khoác / thợ xây
2. áo sơ mi / bánh / mũ / thắt lưng
3. táo / xoài / mận / 18
4. áo len / 15 / 16 / 17
5. ngựa vằn / cáo / rùa / khoai tây chiên
Câu 4
2. Point and say.
I have a shirt.
I like cake.
I don't like chips.
Dịch:
Tôi có một cái áo sơ mi
Tôi thích bánh
Tôi không thích khoai tây chiên
Câu 5
3. Circle the beginning sound.
Lời giải chi tiết:
u s v z y - w