Dịch Sang Tiếng Việt:water-repellent //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất không thấm nước
Cụm Từ Liên Quan :
water-repellent admixture //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-chất phụ gia kỵ nước
*Lĩnh vực: xây dựng
-phụ gia giữ nước
water-repellent agent //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-chất kỵ nước
water-repellent cement //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-xi măng kị nước
*Lĩnh vực: xây dựng
-xi măng kỵ nước
water-repellent concrete //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-bê tông kỵ nước
water-repellent facing //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-lớp ốp không thấm nước
-lớp ốp kỵ nước
water-repellent mortar //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-vữa vôi thủy lực
water-repellent portland cement //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-xi măng pooclăng kỵ nước
water-repellent treatment //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự làm cho kỵ nước
Dịch Nghĩa water-repellentTranslate, Translation, Dictionary, Oxford