Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒəs/
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[rɪ.ˈlɪ.dʒəs]
Tính từSửa đổi
religious /rɪ.ˈlɪ.dʒəs/
- (Thuộc) Tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành. to have no religious belief — không có tín ngưỡng tôn giáo religious wars — chiến tranh tôn giáo
- Sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo. a religious man — người mộ đạo
- Chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao. the doctor looked after the patients with religious care — bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận with religious exactitude — với độ chính xác cao
Danh từSửa đổi
religious số nhiều không đổi /rɪ.ˈlɪ.dʒəs/
- Nhà tu hành. the religious — những người tu hành
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)