Recipe tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈrɛ.sə.ˌpi/
[ˈrɛ.sə.ˌpi]

Danh từSửa đổi

recipe  /ˈrɛ.sə.ˌpi/

  1. Công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế).
  2. Đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn.
  3. Phương pháp, cách làm (việc gì).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)