Ý nghĩa của từ khóa: recipe
English | Vietnamese |
recipe
|
* danh từ
- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế) - đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn - phương pháp, cách làm (việc gì) |
English | Vietnamese |
recipe
|
chế biến ; cách ; công thức chế biến ; công thức làm ; công thức nào ; công thức nào đó ; công thức này ; công thức nấu món ; công thức nấu ăn ; công thức ; dạy nấu ăn ; dẫn ; liều thuốc ; móng tay ; nấu ăn ; thức chế biến ; thức làm bánh ; thức làm trà của bạn ; thức làm ; thức nấu ; thức ; yếu tố dẫn ;
|
recipe
|
chế biến ; cách ; công thức chế biến ; công thức làm ; công thức nào ; công thức nào đó ; công thức này ; công thức nấu món ; công thức nấu ăn ; công thức ; dạy nấu ăn ; dẫn ; liều thuốc ; móng tay ; nấu ăn ; thức chế biến ; thức làm bánh ; thức làm trà của bạn ; thức làm ; thức nấu ; thức ; yếu tố dẫn ;
|
English | English |
recipe; formula
|
directions for making something
|
English | Vietnamese |
recipe
|
* danh từ
- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế) - đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn - phương pháp, cách làm (việc gì) |