Receptive about là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈsɛp.tɪv/

Tính từSửa đổi

receptive  /rɪ.ˈsɛp.tɪv/

  1. Dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội. a receptive mind   trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)