Thông tin thuật ngữ realize tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| realize (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ realizeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmrealize tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ realize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ realize tiếng Anh nghĩa là gì. realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/* ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a
profit+ thu được lãi realize - thực hiện Thuật ngữ liên quan tới realize- stroboscope tiếng Anh là gì?
- photoplays tiếng Anh là gì?
- implementation tiếng Anh là gì?
- demoness tiếng Anh là gì?
- pianissimo tiếng Anh là gì?
- seed
coat tiếng Anh là gì?
- lithopone tiếng Anh là gì?
- unextorted tiếng Anh là gì?
- cerebrums tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của realize trong tiếng Anh realize có nghĩa là: realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/* ngoại động từ- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)- tả đúng như thật; hình dung
(việc gì...) đúng như thật=these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật- bán được, thu được=to realize high prices+ bán được giá cao=to realize a profit+ thu được lãirealize- thực hiện Đây là cách dùng realize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ realize tiếng Anh là
gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese
Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/* ngoại động từ- thực hiện tiếng Anh là gì? thực hành (kế hoạch hy vọng...)- thấy rõ tiếng Anh là gì? hiểu rõ tiếng Anh là gì? nhận thức rõ (việc gì...)- tả đúng như thật tiếng Anh là gì? hình dung (việc gì...) đúng như thật=these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật- bán được tiếng Anh là gì? thu được=to realize
high prices+ bán được giá cao=to realize a profit+ thu được lãirealize- thực hiện English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| realize
| * ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi
|
English
| Vietnamese
| realize
| biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết gì hết ; biết là ; biết rõ ; biết răng ; biết rằng ; biết về ; biết ; biết được ; bán được ; bạn thực hiện ; chưa ; có biết là ; có biết ; có hiểu ; có nhận ra hay ; có nhận ra là ; có nhận ra ; có nhận thấy ; có nhận thức được ; có thấy ; có thể nhận ra ; có đạo ; cũng biết là ; cũng biết ; cảm nhận ; cảm thấy ; dung ; dè ; dẫn đầu ; hiểu ra ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu ; hiểu được ; hiện thực hóa ; hiện thực ; hình dung ; không biết là ; không biết ;
không hiểu ; không nhận ra ; không nhận ra được ; không nhận thấy ; là ; may ; mới biết ; mới nhận ra là ; mới nhận ra ; mới nhận ; n biê ; n biê ́ ; n nhâ ̣ n ra ră ; n nhâ ̣ n ra ră ̀ ; n ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ là ; nghĩ ra ; nghĩ ; ngờ là ; ngờ ; nhâ ̣ n ra ră ; nhâ ̣ n ra ; nhân ra ; nhận biết ; nhận ra là ; nhận ra một ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận ra được ; nhận rằng ; nhận thấy là ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; nhận thấy được ; nhận thức ; nhận thức được ; nhận ; nhớ ; nắm ; phát ; phía
nhận ra ; ra ; rằng ; suy nghĩ ; sẽ nhận ra rằng ; sẽ nhận ra ; sẽ thấy ; sự hiện thực hóa ; thấy là ; thấy rõ ; thấy rằng ; thấy vậy ; thấy ; thấy được ; thức được ; thừa nhận ; thực hiện ; thực hiện được ; thực hóa được ; thực sự nhận ra ; thực sự ; tìm rõ ; u nhâ ̣ n thâ ; ý thức ; ý thức được ; ý ; đã hiểu ra ; đã hiểu ; đã nhận ra rằng ; đã nhận ra ; được ; đối mặt ; ̀ n biê ; ̀ n biê ́ ; ́ n ; ̣ n nhâ ̣ n ra ră ;
| realize
| biê ; biê ́ t ; biê ́ ; biết gì hết ; biết là ; biết rõ ; biết răng ; biết rằng ; biết về ; biết ; biết được ; bán được ; bạn thực hiện ; câ ; câ ̀ ; có biết là ; có biết ; có hiểu ; có nhận ra hay ; có nhận ra là ; có nhận ra ; có nhận thấy ; có nhận thức được ; có thấy ; có thể nhận ra ; cũng biết là ; cũng biết ; cảm nhận ; cảm thấy ; dung ; dè ; dẫn đầu ; hiểu ra ; hiểu rõ ; hiểu rằng ; hiểu ; hiểu được ; hiện thực hóa ; hiện thực ; hái ; hình dung ; hơ ; hơ ̣ ; không biết là ;
không biết ; không hiểu ; không nhận ra ; không nhận ra được ; không nhận thấy ; kê ; kê ̉ ; lư ; lư ̣ ; may ; mới biết ; mới nhận ra là ; mới nhận ra ; mới nhận ; n nhâ ̣ n ra ; n ; nghĩ là ; nghĩ ra ; nghĩ ; nghị ; ngờ là ; ngờ ; nhâ ̣ n ra ră ; nhâ ̣ n ra ; nhân ra ; nhận biết ; nhận ra là ; nhận ra một ; nhận ra rằng ; nhận ra ; nhận ra được ; nhận rằng ; nhận thấy là ; nhận thấy rằng ; nhận thấy ; nhận thấy được ; nhận thức ; nhận thức được ; nhận ; nhớ ; nắm ; pha ; pha ̀ ; phát ; phía
nhận ra ; ra ; rằng ; suy nghĩ ; sẽ nhận ra rằng ; sẽ nhận ra ; sẽ thấy ; thấy là ; thấy rõ ; thấy rằng ; thấy vậy ; thấy ; thấy được ; thức được ; thừa nhận ; thực hiện ; thực hiện được ; thực hóa được ; thực sự nhận ra ; thực sự ; tìm rõ ; u nhâ ̣ n ; ý thức ; ý thức được ; ý ; đã hiểu ra ; đã hiểu ; đã nhận ra rằng ; đã nhận ra ; đưa ; đối mặt ;
|
English
| English
| realize; agnise; agnize; realise; recognise; recognize
| be fully aware or cognizant of
| realize; realise; see; understand
| perceive (an idea or situation) mentally
| realize; actualise; actualize; realise; substantiate
| make real or concrete; give reality or substance to
| realize; bring in; clear; earn; gain; make; pull in; realise; take in
| earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
| realize; realise
| convert into cash; of goods and property
|
English
| Vietnamese
| realizable
| * tính từ - có thể thực hiện được - có thể hiểu được, có thể nhận thức được
| realization
| * danh từ - sự thực hiện, sự thực hành =the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình - sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ - sự bán (tài sản, cổ phần...)
| realize
| * ngoại động từ - thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) - thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...) - tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật =these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật - bán được, thu được =to realize high prices+ bán được giá cao =to realize a profit+ thu được lãi
| realizability
| - tính thực hiện được - recursive r. tính thực hiện được đệ quy
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
|