Real là gì trong tiếng anh năm 2024

Real là từ tiếng Anh và được dịch ra tiếng Việt với các nghĩa: thật, chân thực, thiết thực, thực, thực tế,…Real có nghĩa là một cái gì đó tồn tại trong thực tế chứ không phải trong trí tưởng tượng, và nó được sử dụng trong mọi ngữ cảnh.

Real là gì? Trong nội dung bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết hơn về vấn đề này để quý độc giả hiểu được cụ thể nhất.

Real là gì?

Real là từ tiếng Anh và được dịch ra tiếng Việt với các nghĩa: thật, chân thực, thiết thực, thực, thực tế,…

Real có nghĩa là một cái gì đó tồn tại trong thực tế chứ không phải trong trí tưởng tượng, và nó được sử dụng trong mọi ngữ cảnh.

Real có cách phát âm: Anh Anh là /rɪəl/ và Anh Mỹ là /ˈriː.əl/.

Real là gì trong tiếng anh năm 2024

Ví dụ với từ real

There is a very real threat that he will lose his job. – Có một mối đe dọa rất thực tế rằng anh ta sẽ mất việc làm.

Why waste time on virtual friendships, when there are people out there in the real world who want to spend time with you? – Tại sao lại lãng phí thời gian cho những mối quan hệ bạn bè ảo, khi có những người ngoài kia trong thế giới thực muốn dành thời gian cho bạn?

She was a real help. – Cô ấy đã được giúp đỡ thực sự.

It’s real easy to do. – Nó thực sự dễ dàng để làm.

Are those flowers real or fake? – Những bông hoa đó là thật hay giả?

The order will be induced by the standard ordering of the reals. – Thứ tự sẽ được tạo ra bởi thứ tự tiêu chuẩn của thực.

A real friend – Một người bạn chân chính.

Real accounts – Tài khoản chân thực.

Một số từ đồng nghĩa với real

Các từ đồng nghĩa với real thường dùng để mô tả người hoặc sự vật tồn tại trên thực tế chứ không chỉ trong trí tưởng tượng gồm các từ như: true, actual, factual,…

+ True: Nếu một cái gì đó là sự thật, nó tồn tại trên thực tế và không chỉ là một suy nghĩ hay một ý định.

Ví dụ: He had finally found true love. – Cuối cùng thì anh cũng đã tìm được tình yêu đích thực.

+ Actual: Được sử dụng để chỉ một cái gì đó tồn tại và có thể được xác minh hoặc chứng minh.

Ví dụ: Insurance companies make it impossible to discover the actual costs of health care. – Các công ty bảo hiểm không thể phát hiện ra chi phí chăm sóc sức khỏe thực tế.

+ Factual: Nếu một cái gì đó là thực tế, nó bao gồm các sự kiện. Factual thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong luật.

Ví dụ: There’s no factual information at all in that email. – Không có thông tin thực tế nào trong email đó.

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN HÌNH THỨC SAU

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Real là gì trong tiếng anh năm 2024

Tăng vốn điều lệ tiếng Anh là gì?

Tăng vốn điều lệ tiếng Anh là Increase charter capital, tăng vố điều lệ tiếng Anh được định nghĩa như sau: Increasing charter capital is a process to restructure charter capital in an enterprise. Each type of enterprise will have a method of increasing charter capital appropriate to the nature of that...

Real là gì trong tiếng anh năm 2024

Ban quản trị nhà chung cư là gì?

Đối với nhà chung cư có nhiều chủ sở hữu thì thành viên Ban quản trị nhà chung cư phải là chủ sở hữu và đang sử dụng nhà chung cư đó, trường hợp người đang sử dụng căn hộ hoặc phần diện tích khác trong nhà chung cư không phải là chủ sở hữu nếu được chủ sở hữu căn hộ hoặc phần diện tích khác đó ủy quyền tham dự hội nghị nhà chung cư thì có thể được bầu làm thành viên...

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.əl/
    Real là gì trong tiếng anh năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈri.əl]

Tính từ[sửa]

real /ˈri.əl/

  1. Thực, thực tế, có thực.
  2. Thật (không phải giả, không phải nhân tạo).
  3. Chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi.
  4. [[<pháp>|<pháp>]] bất động.

Danh từ[sửa]

real /ˈri.əl/

  1. Thực tế.

Tham khảo[sửa]

  • "real", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Real tiếng Anh nghĩa là gì?

Thực, thực tế, có thực. Thật (không phải giả, không phải nhân tạo). Chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi.

Nghĩa của Really là gì?

Phó từ Thực, thật, thực ra.

ACC Real là gì?

Tài khoản kế toán thực trong tiếng Anh là Permanent accounts hay Real accounts. Tài khoản kế toán thực là các tài khoản không đóng vào cuối năm kế toán và có số dư.