quy cách Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ specification
= quy cách sản phẩm product specification
= hàng làm đúng quy cách việt nam goods made (according) to vietnamese specifications
Cụm Từ Liên Quan :
đúng quy cách /dung quy cach/
* tính từ
- ethical, square-toed
hàng không đúng quy cách /hang khong dung quy cach/
* danh từ
- irregular
không đúng quy cách /khong dung quy cach/
* danh từ
- irregularity
* tính từ
- irregular
quy cách hóa /quy cach hoa/
+ standardize
quy cách kỹ thuật /quy cach ky thuat/
+ (technical) specifications
theo đúng quy cách /theo dung quy cach/
* danh từ
- formality