Quốc quốc là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥kwə̰wk˩˧wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩kwə̰wk˩˧

Danh từSửa đổi

quốc

  1. Đất nước. Liên Hiệp Quốc là một tổ chức quốc tế tuyên bố hỗ trợ sự cộng tác của các quốc gia thành viên.
  2. Cách nói trại âm của cuốc. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc (Qua đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan).

Đồng nghĩaSửa đổi

  • nước
  • đất nước

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • tổ quốc
  • quốc gia
  • quốc tế
  • quốc ngữ
  • quốc ca
  • quốc kì
  • quốc âm

DịchSửa đổi

đất nước
  • Tiếng Anh: nation, state, country
  • Tiếng Đức: heimat
  • Tiếng Pháp: sol, pays
  • Tiếng Tây Ban Nha: país , nación gc, estado