Quần bơi nam tiếng Anh là gì

Mùa hè đến cũng là lúc mọi người thi nhau diện những bộ cánh mát mẻ và sặc sỡ. Bên cạnh những từ quen thuộc để chỉ quần áo như shirt (áo) hay short (quần đùi), thì còn có vô số từ vựng Tiếng Anh để gọi tên các loại quần áo mùa hè. Ví dụ như đồ bơi được chia làm bikini (đồ bơi hai mảnh) và one-piece bathing suit (đồ bơi một mảnh). Hãy cùng nhau tìm hiểu để trở nên thật hợp mốt và sành điệu nhé!

Quần bơi nam tiếng Anh là gì

Cap

Ý nghĩa: Mũ lưỡi trai

Ví dụ: He was wearing a cream silk shirt and a orange cap.

(Anh ta đang mặc một chiếc áo lụa màu be và đội chiếc mũ lưỡi trai màu cam.)

One-piece bathing suit

Ý nghĩa: Đồ bơi 1 mảnh

Ví dụ: She was a good swimmer in her one-piece bathing suit.

(Cô ấy là một tay bơi giỏi trong bộ đồ 1 mảnh.)

Hawaiian shirt

Ý nghĩa: Áo chim cò, nhiều hoạ tiết sặc sỡ

Ví dụ: I like this Hawaiian shirt.

(Tôi rất thích chiếc áo chim cò này.)

Sunglasses

Ý nghĩa: Kính dâm

Ví dụ: He lowers his sunglasses to peer out with his brown eyes.

(Anh ấy hạ thấp chiếc kính dâm ngó ra nhìn bằng cặp mắt nâu.)

Swim trunks

Ý nghĩa: Quần bơi của nam giới

Ví dụ: Wearing swim trunks, he waded about 20 feet into thigh-deep water.

(Mặc chiếc quần bơi, anh ấy lặn sâu xuống 20 feet.)

Straw hat

Ý nghĩa: Mũ cói

Ví dụ: She had taken off her straw hat.

(Cô ấy đã bỏ chiếc mũ cói của mình xuống.)

Polo shirt

Ý nghĩa: Áo polo

Ví dụ: Bill was wearing a polo shirt and baggy blue pants.

(Bill mặc một chiếc áo polo cùng quần thụng màu xanh.)

Overalls

Ý nghĩa: Quần yếm

Ví dụ: He changed his overalls for a suit.

(Anh ấy thay chiếc quần yếm bằng một bộ suit.)

Bikini

Ý nghĩa: Bikini - đồ bơi 2 mảnh

Ví dụ: I always feel really self-conscious in a bikini.

(Tôi luôn cảm thấy ngượng ngùng khi mặc đồ tắm 2 mảnh.)

Shorts

Ý nghĩa: Quần đùi

Ví dụ: I will be needing a new pair of shorts soon.

(Tôi sẽ sớm cần một chiếc quần đùi mới.)

Tank top

Ý nghĩa: Áo ba lỗ

Ví dụ: She wore a tank top, black jeans, high white sneakers.

(Cô ấy mặc một chiếc áo ba lỗ, quần bò đen và đi đôi giày trắng cổ cao.)

Flip flops

Ý nghĩa: Dép xỏ ngón/ Dép tông

Ví dụ: This pair of flip flops fits me well.

(Đôi dép tông này rất vừa với tôi.)

Quần bơi nam tiếng Anh là gì

Bể bơi dưới lòng đất là loại bể bơi được xây dựng bằng cách đào sâu một khoảng lòng đất, tiến hành xây dựng và lắp đặt các thiết bị, thường có diện tích tương đối lớn, chi phí xây dựng và lắp đặt thiết bị lớn.

Bể bơi trên mặt đất là loại bể bơi thường có kích thước nhỏ, dễ dàng lắp đặt, thời gian lắp đặt nhanh, giá thành rẻ, có thể di chuyển đến nơi khác dễ dàng

Quần bơi nam tiếng Anh là gì

      Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English
FrançaisEspañolPortuguês

Login       Register

Toggle Navigation

  • Listening
  • Grammar
  • Speaking
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
    • Grade 6
    • Grade 7
    • Grade 8
    • Grade 9
    • Grade 10
    • Grade 11
    • Grade 12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • TOEIC
    • TOEIC
    • TOEFL
    • A2
    • PET - B1
    • Contest
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
    • Chat
    • Answers
    • Games
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS
  • Blog

Vietnamese    Thai    Indonesian    Chinese    English
French    Spanish    Portuguese    Login       Register

  • Basic Grammar
  • Advanced Grammar
  • Listening
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
  • Answers
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS

Cho người Việt nam

  • De thi DH/CD
  • Ngữ pháp
  • Tieng Anh Pho Thong
  • Kinh nghiệm
  • Các lỗi TA thường gặp
  • Làm đề thi TNPT các năm
  • Làm đề thi ĐH các năm
  • Kiểm tra TA nhân viên
  • Hỏi đáp
  • Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
  • Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành

Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí

Quần bơi nam tiếng Anh là gì


Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Quần bơi nam tiếng Anh là gì


Kiểm tra trình độ TOEIC

Kiểm tra trình độ TOEFL

Kiểm tra trình độ Nghe

Kiểm tra trình độ Ngữ pháp

Kiểm tra Tiếng Anh xin việc

Answers

  • Discover
    • Questions
    • Trending Questions
    • Latest Questions
    • Most Answered Questions
    • Popular Questions
    • Unanswered Questions
    • Featured Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Have a question? Click here

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"quần áo bơi" tiếng anh là gì?Cho mình hỏi là "quần áo bơi" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you.

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links

Answers (1)

0

quần áo bơi tiếng anh là: swimsuit, swimwear

Answered 6 years ago

Rossy


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Quần bơi nam tiếng Anh là gì

Answer this question

Enter your name

Email

 Submit Answer

×

Log in

Username

Password

Remember me

  • Forgot username?
  • Forgot password?
  • Register

Cancel Log in

Reset Submit

Found Errors? Report Us.