Principles of translation là gì

Ý nghĩa của từ khóa: principles


English Vietnamese
principles
các nguyên lý ; các nguyên tắc ; các quy tắc ; của nguyên tắc ; nguyên lý cơ bản ; nguyên lý ; nguyên tắc của mình ; nguyên tắc của ; nguyên tắc khái ; nguyên tắc sơ đẳng ; nguyên tắc ; nguyên ; những nguyên tắc ; những quy luật ; niềm tin ; quy luật ; theo lương tâm ; thuyết ; tính ; tắc gốc rễ ; tắc ; đồng thôi ;
principles
các nguyên lý ; các nguyên tắc ; các quy tắc ; nguyên lý cơ bản ; nguyên lý ; nguyên tắc của mình ; nguyên tắc của ; nguyên tắc khái ; nguyên tắc sơ đẳng ; nguyên tắc ; nguyên ; những nguyên tắc ; những quy luật ; niềm tin ; quy luật ; sơ ; theo lương tâm ; thuyết ; tính ; tắc gốc rễ ; tắc ; đồng thôi ;


English Vietnamese
principle
* danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
=the principle of all good+ gốc của mọi điều thiện
- nguyên lý, nguyên tắc
=Archimedes's principle+ nguyên lý Ac-si-mét
=in principle+ về nguyên tắc, nói chung
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
=a man of principle+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
=to do something on principle+ làm gì theo nguyên tắc
=to lay down as a principle+ đặt thành nguyên tắc
- nguyên tắc cấu tạo (máy)
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
principled
* tính từ
có nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc

Chủ đề