Phiếu hẹn tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung
本票

Hình ảnh cho thuật ngữ 本票

giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 本票 tiếng trung
  • Thu nhập chịu thuế tính trước tiếng Trung là gì?
  • Pre-determined taxable income expense tiếng Anh là gì?
  • 融资 là gì tiếng Trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
  • Market Cannibalization là gì?
  • Break even revenue là gì?
  • Revenue Model là gì?
  • Advertising-supported revenue model là gì?
  • Business Model Canvas là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

本票 tiếng trung là gì?

本票 tiếng trung có nghĩa là giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào )

  • 本票 tiếng trung có nghĩa là giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 本票 .

Ý nghĩa - Giải thích

本票 tiếng trung nghĩa là giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng..

Đây là cách dùng 本票 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 本票 tiếng trung là gì? (hay giải thích giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 本票 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 本票 tiếng trung / giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu (běn piào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ đề