phản tác dụng Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ Cụm Từ Liên Quan : gây phản tác dụng /gay phan tac dung/ * ngoại động từ nhân tố phản tác dụng /nhan to phan tac dung/ * danh từ |
phản tác dụng Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ Cụm Từ Liên Quan : gây phản tác dụng /gay phan tac dung/ * ngoại động từ nhân tố phản tác dụng /nhan to phan tac dung/ * danh từ |