Phấn phủ tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang điểm

Phấn phủ tiếng Anh là gì
  • foundation

/faʊnˈdeɪʃən/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

kem nền/phấn nền

  • sponge
Phấn phủ tiếng Anh là gì

bông trang điểm

  • concealer

/kən'si:lə/

kem che khuyết điểm

  • blusher

phấn má hồng

  • brush

/brʌʃ/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

cọ trang điểm

  • compact

/ˈkɑːmpækt/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

hộp phấn bỏ túi

  • powder

/ˈpaʊdər/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

phấn đánh mặt

  • mirror

gương

  • eyeliner

/ˈaɪlaɪnər/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

bút kẻ mắt

  • eyeshadow

phấn mắt/kem lót mắt

  • applicator

cọ mút

  • lipgloss

sơn bóng dưỡng môi

  • lip liner
Phấn phủ tiếng Anh là gì

chì kẻ viền môi

  • lipstick
Phấn phủ tiếng Anh là gì

son môi

  • wand

/wɑːnd/

Phấn phủ tiếng Anh là gì

chổi (trang điểm)

  • mascara

/mæs'kɑ:rə/

thuốc bôi mí mắt

  • nail polish

sơn móng tay

giới thiệu cùng bạn

Phấn phủ tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Phấn phủ tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Phấn phủ tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Phấn phủ tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Phấn phủ tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày