Opportunity là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti/
[ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti]

Danh từSửa đổi

opportunity  /ˌɑː.pɜː.ˈtuː.nə.ti/

  1. Cơ hội, thời cơ. to seize an opportunity to do something   nắm lấy một cơ hội để làm việc gìto miss an opportunity   để lỡ một cơ hội
  2. (Từ hiếm,nghĩa hiếm) Tính chất đúng lúc.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)