Thông tin thuật ngữ noses tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
noses
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ noses
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
noses tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noses tiếng Anh nghĩa là gì.
nose /nouz/
* danh từ - mũi (người); mõm (súc vật) =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the bridge of the nose+ sống mũi =to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam - khứu giác; sự đánh hơi =to have a good nose+ thính mũi - mùi, hương vị - đầu mũi (của một vật gì) !to bit (snap) someone's nose off - trả lời một cách sỗ sàng !to cut off one's nose to spite one's face - trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình !to follow one's nose - đi thẳng về phía trước - chỉ theo linh tính !to keep someone's nose to the grindstone - (xem) grindstone !to lead someone by the nose - (xem) lead !to look down one's nose at - (xem) look !nose of wax - người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy !parson's nose; pope's nose - phao câu (gà...) !as plain as the nose on one's nose into other people's affairs - chõ mũi vào việc của người khác !to pay through the nose - phải trả một giá cắt cổ !to put someone's nose out of joint - choán chỗ ai, hất cẳng ai - làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng !to speak through one's nose - nói giọng mũi !to tell (count) noses - kiểm diện, đếm số người có mặt - kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì !to turn up one's nose at - hếch mũi nhại (ai) !right under one's nose - ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình
* động từ - ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra - dính vào, chõ vào, xen vào =to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác =to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch - dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì) - (nose down) đâm bổ xuống (máy bay) !to nose one's way - lấn đường
Thuật ngữ liên quan tới noses
- enclosure tiếng Anh là gì?
- admitted tiếng Anh là gì?
- chipolata tiếng Anh là gì?
- hippopotami tiếng Anh là gì?
- festooned tiếng Anh là gì?
- superconductivity tiếng Anh là gì?
- nympholepts tiếng Anh là gì?
- reconvey tiếng Anh là gì?
- unversed tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noses trong tiếng Anh
noses có nghĩa là: nose /nouz/* danh từ- mũi (người); mõm (súc vật)=aquiline nose+ mũi khoằm=flat nose+ mũi tẹt=turned up nose+ mũi hếch=the bridge of the nose+ sống mũi=to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam- khứu giác; sự đánh hơi=to have a good nose+ thính mũi- mùi, hương vị- đầu mũi (của một vật gì)!to bit (snap) someone's nose off- trả lời một cách sỗ sàng!to cut off one's nose to spite one's face- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình!to follow one's nose- đi thẳng về phía trước- chỉ theo linh tính!to keep someone's nose to the grindstone- (xem) grindstone!to lead someone by the nose- (xem) lead!to look down one's nose at- (xem) look!nose of wax- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy!parson's nose; pope's nose- phao câu (gà...)!as plain as the nose on one's nose into other people's affairs- chõ mũi vào việc của người khác!to pay through the nose- phải trả một giá cắt cổ!to put someone's nose out of joint- choán chỗ ai, hất cẳng ai- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng!to speak through one's nose- nói giọng mũi!to tell (count) noses- kiểm diện, đếm số người có mặt- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì!to turn up one's nose at- hếch mũi nhại (ai)!right under one's nose- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình* động từ- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra- dính vào, chõ vào, xen vào=to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác=to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)!to nose one's way- lấn đường
Đây là cách dùng noses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
nose /nouz/* danh từ- mũi (người) tiếng Anh là gì? mõm (súc vật)=aquiline nose+ mũi khoằm=flat nose+ mũi tẹt=turned up nose+ mũi hếch=the bridge of the nose+ sống mũi=to blead at the nose+ chảy máu mũi tiếng Anh là gì? đổ máu cam- khứu giác tiếng Anh là gì? sự đánh hơi=to have a good nose+ thính mũi- mùi tiếng Anh là gì? hương vị- đầu mũi (của một vật gì)!to bit (snap) someone's nose off- trả lời một cách sỗ sàng!to cut off one's nose to spite one's face- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình!to follow one's nose- đi thẳng về phía trước- chỉ theo linh tính!to keep someone's nose to the grindstone- (xem) grindstone!to lead someone by the nose- (xem) lead!to look down one's nose at- (xem) look!nose of wax- người dễ uốn nắn tiếng Anh là gì? người bảo sao nghe vậy!parson's nose tiếng Anh là gì? pope's nose- phao câu (gà...)!as plain as the nose on one's nose into other people's affairs- chõ mũi vào việc của người khác!to pay through the nose- phải trả một giá cắt cổ!to put someone's nose out of joint- choán chỗ ai tiếng Anh là gì? hất cẳng ai- làm cho ai chưng hửng tiếng Anh là gì? làm cho ai thất vọng tiếng Anh là gì? làm cho ai vỡ mộng!to speak through one's nose- nói giọng mũi!to tell (count) noses- kiểm diện tiếng Anh là gì? đếm số người có mặt- kiểm phiếu tiếng Anh là gì? lấy đa số để quyết định một vấn đề gì!to turn up one's nose at- hếch mũi nhại (ai)!right under one's nose- ngay ở trước mắt tiếng Anh là gì? ngay ở trước mũi mình* động từ- ngửi tiếng Anh là gì? đánh hơi ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=to nose out+ đánh hơi thấy tiếng Anh là gì? khám phá ra- dính vào tiếng Anh là gì? chõ vào tiếng Anh là gì? xen vào=to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác=to nose about+ lục lọi tiếng Anh là gì? sục sạo tiếng Anh là gì? thọc mạch- dí mũi vào tiếng Anh là gì? lấy mũi di di (cái gì)- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)!to nose one's way- lấn đường
|