Nghĩa của từ nonliving - nonliving là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
tính từ
không còn sống, chết, vô tri vô giác, không còn dùng nữa
Dịch Sang Tiếng Việt:
tính từ
không còn sống, chết, vô tri vô giác, không còn dùng nữa