Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

điện từ các nguồn năng lượng tái tạo

trong số các nguồn năng lượng tái tạo

của các nguồn năng lượng tái tạo đã

từ các nguồn năng lượng tái tạo

cho các nguồn năng lượng tái tạo

vào các nguồn năng lượng tái tạo

nguồn năng lượng tái tạo

ngành năng lượng tái tạo

năng lượng tái tạo

năng lượng tái tạo sẽ

năng lượng tái tạo mới

mua năng lượng tái tạo

Tại thời điểm này, có một lãi suất tăng trong các nguồn năng lượng tái tạo renewable sources of energy mà bạn có thể nhận được nguồn năng lượng rẻ và sạch clean and cheap energy sử dụng thân thiện với môi trường ecologically-friendly các quá trình và thiết bị processes and equipment Tôi đề nghị để xem xét những từ ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả các nguồn năng lượng sources of enegy nguồn năng lượng types of energy mà được thực hiện, và các thiết bị equipment to produce energy mà nó sử dụng.

Năng lượng gì là nguồn không tái tạo?

Nguồn năng lượng không tái tạo
(non-renewable sources of energy)
Các loại năng lượng
(types of energy)
Thiết bị sản xuất năng lượng
(equipment to produce energy)
Wood

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

If the trees are replanted continuously, wood may be a sustainable energy source.

Nếu cây được trồng vĩnh viễn, gỗ có thể là một nguồn năng lượng ổn định.

Wood-burning power plant — nhà máy điện đốt bằng gỗ.
Coal

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Coal is burned to provide heat or electricity.

Than được đốt để tạo ra nhiệt và điện.

Coal power station * — điện đốt than.
Oil

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Oil is rather cheap to convert into energy.

Đủ rẻ để biến dầu thành năng lượng.

Oil power station — cường quốc dầu.
Natural gas

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

This power station runs on natural gas, one of the non-renewable sources of energy.

Nhà máy điện này chứa đầy khí tự nhiên, một nguồn năng lượng không tái tạo.

Power station that runs on natural gas — điện khí.
Nuclear

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Operation of nuclear power plants may be dangerous for people.

Hoạt động của các nhà máy điện hạt nhân có thể gây nguy hiểm cho người dân.

Nuclear power plant — điện hạt nhân.

* Tôi muốn hướng sự chú ý của mình vào thực tế là các nhà máy điện chạy bằng than, dầu, khí đốt thiên nhiên, được gọi là các nhà máy điện sử dụng khoáng sản fossil-fuel power plants

Hơn hai trăm năm qua, hầu hết các năng lượng có nguồn gốc từ các nguồn không tái tạo năng lượng non-renewable sources chẳng hạn như than đá và dầu mỏ coal and oil Tài nguyên khoáng sản fossil-fuels deposits đang giảm dần, trong khi nhu cầu năng lượng không ngừng tăng lên. Do đó, các nhà khoa học đang xem xét việc thay thế và tái tạo alternative and renewable các nguồn năng lượng như năng lượng của tương lai. Chúng bao gồm những điều sau đây:

Năng lượng tái tạo
(renewable sources of energy)
Các loại năng lượng
(types of energy)
Thiết bị sản xuất năng lượng
(equipment to produce energy)
Sun

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

We get the solar energy from the Sun.

Từ mặt trời, chúng tôi có được năng lượng mặt trời.

Solar panel — bảng điều khiển năng lượng mặt trời.
Water

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Hydroelectric power is generated by pumping water.

Thủy điện được tạo ra bằng cách bơm nước.
Hydroelectric plant — thủy điện.
Wave

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

The tidal power is recieved because of the energy of waves.

Điện thủy triều là thu được bằng năng lượng sóng.

Tidal barrage — đập thủy triều.

Tidal mill — lắp đặt thủy triều.

Wind

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Wind power is relatively cheap in long term.

Năng lượng gió tương đối rẻ trong thời gian dài.
Wind farm — năng lượng gió.

Wind mill — nhà máy điện gió.

Biomass

Những nguồn năng lượng cơ thể tái tạo bằng Tiếng Anh

Biomass energy is produced from animal and vegetable derived material.

Sinh khối được sản xuất từ ​​nguyên liệu có nguồn gốc động vật và thực vật.

Biomass power station — nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu sinh khối.

Tôi đề nghị để xem các bài trình bày sau đây của các nguồn năng lượng:

Các bài thuyết trình sử dụng các từ ngữ dưới đây có thể sẽ được biết:

  • Hydrocarbon deposit — mỏ hydrocarbon.
  • Thermal power plant — nhà máy nhiệt điện.
  • Radioactive substance — Các chất phóng xạ.
  • Potential energy — năng lượng tiềm năng.
  • Kinetic energy — động năng.
  • Domestic use — tiêu dùng hộ gia đình.
  • Intermittently — không liên tục.
  • Methane gas — methane.
  • Transportation fuel — nhiên liệu giao thông.
  • Voltage — điện áp.
  • Ocean thermal energy — năng lượng nhiệt của đại dương.
  • Geothermal energy — năng lượng địa nhiệt.
  • Nuclear fission reaction — Phản ứng phân hạch hạt nhân.
  • Nuclear fusion reaction — Phản ứng nhiệt hạch.

Để biết thêm thông tin về các loại năng lượng và sử dụng của nó có thể được tìm thấy ở đây:

  • physics.tutorvista.com
  • www.bbc.co.uk

Kỷ