Nếu việc nhớ từ vựng tiếng Anh về nhà cửa vẫn khiến bạn “đau đầu”, thì vốn từ vựng tiếng Anh của bạn chưa tiến bộ lắm đâu. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng VUS điểm qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa nhé!
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa có phiên âm
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu nhà
Trước hết, chúng ta sẽ bắt đầu bằng bảng từ vựng về các kiểu nhà trong tiếng Anh. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này rồi?
STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt1
Apartment buildingChung cư, tòa nhà căn hộ2
Basement apartmentCăn hộ nằm ở tầng hầm của tòa nhà3
Bedsit/ bed-sitting roomPhòng cho thuê có diện tích rất nhỏ, không có nhà vệ sinh riêng4
Block of flatsTòa nhà chia thành các căn hộ, tòa nhà căn hộ5
BungalowKiểu nhà thường chỉ có khoảng một tầng, diện tích nhỏ và có hiên rộng6
CabinBuồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)7
CondominiumCăn hộ chung cư ( thuộc tài sản cá nhân)8
CottageNhà ở vùng nông thôn9
Detached houseNhà riêng không chung tường với nhà khác10
DuplexCăn hộ thông tầng, được thiết kế thông tầng giữa 2 tầng nhà liền kề11
FlatCăn hộ lớn hơn, có thể chiếm diện tích cả một tầng12
HouseNhà13
PalaceCung điện14
PenthouseCăn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà, một cao ốc15
Semi-detached houseNgôi nhà được thiết kế theo kiểu biệt thự song lập (có 3 mặt sân vườn cùng 1 mặt tường chung)16
Studio apartmentCăn hộ có diện tích nhỏ được thiết kế đầy đủ các phòng sinh hoạt17
Studio apartment/ efficiency apartmentCăn hộ 1 phòng ở, kết hợp phòng ngủ, nhà bếp và phòng khách thành một không gian chung18
TentLều19
Terraced houseDãy nhà nguyên căn liền kề với nhau, sử dụng chung bức tường20
TownhouseBiệt thự có 3 mặt sân vườn và 1 mặt tường chung21
Tree houseNhà trên cây22
VillaBiệt thự
Từ vựng về các phòng/khu vực trong nhà
Sau khi đã nắm được từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào bên trong ngôi nhà và tìm hiểu về từng loại phòng và khu vực thông qua bảng từ vựng dưới đây.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Attic/ˈætɪk/Phòng gác mái2
Balcony/ˈbælkəni/Ban công3
Basement/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm4
Bathroom/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm5
Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ6
Cellar/sɛlə/Hầm chứa (thức ăn, rượu… )7
Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/Phòng ăn8
Garage/ˈɡærɑːʒ/Nhà để xe, gara9
Garden/ˈɡɑːrdən/Vườn10
Hall/hɔːl/Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)11
Kitchen/ˈkɪtʃən/Nhà ăn12
Landing/lændɪŋ/Chiếu nghỉ13
LavatoryPhòng vệ sinh14
Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách15
Loft/lɒft/Tầng lửng, gác xép chỉ để cất đồ, không để ở16
Lounge/laʊndʒ/Phòng chờ17
Pantry or larder/ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/Chạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh18
Porch/pɔːʧ/Cổng vòm, mái vòm19
Shed/ʃɛd/Nhà kho20
Study/stʌdi/Phòng học, phòng làm việc21
Sun lounge/sʌn lɑʊndʒ/Phòng sưởi nắng22
ToiletNhà vệ sinh23
Utility room/ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/Phòng tiện tích (nơi chứa máy giặt, lò sưởi chính, máy phát điện dự phòng…)
Những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh
Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất đa dạng. Dưới đây là những từ ngữ thường được dùng nhiều nhất:
Từ vựng về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng khách
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Armchair/ˈɑːmˌtʃeə(r)/Ghế bành, ghế tựa, có tay vịn2
Bookshelf/ˈbʊkʃɛlf/Giá sách3
Ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/Quạt trần4
Clock/klɒk/Đồng hồ5
Coffee table/ˈkɒfi ˈteɪbl/Bàn uống nước6
Cushion/ˈkʊʃən/Cái đệm7
Drapes/dreɪps/Rèm, màn8
Drinks cabinet/drɪŋks ˈkæbɪnɪt/Tủ rượu9
Fireplace = Chimney/ˈfaɪəpleɪs/ /ˈtʃɪmni/Lò sưởi10
Lamp/læmp/Đèn11
Rug/rʌg/Thảm trải sàn12
Sofa = Recliner/ˈsoʊfə = rɪˈklaɪnər/Ghế sopha13
Television/ˈtɛlɪˌvɪʒən/Tivi14
TV stand/tiːˈvi stænd/Kệ ti vi15
Vase/veɪz/Lọ hoa
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng bếp
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/Đũa2
Coffee pot/ˈkɒfi pɒt/Bình pha cà phê3
Cooker = Stove/ˈkʊkər = stəʊv/Bếp nấu ăn4
Cup/kʌp/Ly5
Cupboard/ˈkʌbəd/Tủ chén6
Dessert spoon/dɪˈzɜːt spuːn/Thìa ăn đồ tráng miệng7
Dining table/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/Bàn ăn8
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/Máy rửa bát9
Electromagnetic stove/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk stəʊv/Bếp điện từ10
Fork/fɔːk/Dĩa11
Freezer/ˈfriːzə(r)/Tủ đá, tủ đông12
Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh13
Fruit bowl/fruːt bəʊl/Tô đựng trái cây14
Gas stove/ɡæs stəʊv/Bếp gas15
Kettle/ˈketl/Ấm đun nước16
Knife/naɪf/Dao17
Oven/ˈʌvən/Lò nướng18
Soup spoon/suːp spuːn/Thìa ăn súp19
Sponge/spʌndʒ/Mút rửa bát20
Spoon/spuːn/Thìa21
Toaster/ˈtəʊstə(r)/Lò nướng bánh mì
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng ngủ
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Air conditioner/eə kənˈdɪʃənə(r)/Điều hòa2
Bed/bed/Giường3
Bedside table/ˈbedsaɪd ˈteɪbl/Bàn nhỏ cạnh giường4
Blind/blaɪnd/Rèm chắn sáng5
Chest of drawers/tʃest əv ˈdrɔːz/Tủ có ngăn kéo6
Curtain/ˈkɜːtn/Rèm cửa7
Cushion/ˈkʊʃn/Gối tựa lưng8
Double bed/ˈdʌbl̩ bed/Giường đôi9
Dressing table/ˈdresɪŋ ˈteɪbl/Bàn trang điểm10
Duvet/ˈduːveɪ/Chăn bông11
Fan/fæn/Quạt12
Fitted sheet/ˈfɪtɪd ʃiːt/Khăn trải giường13
Flat sheet/flæt ʃiːt/Ga phủ14
Lamp/læmp/Đèn ngủ15
Mattress/ˈmætrɪs/Nệm16
Mirror/ˈmɪrər/Gương17
Pillow/ˈpɪloʊ/Gối nằm18
Pillowcase/ˈpɪloʊˌkeɪs/Vỏ gối19
Quilt/kwɪlt/Chăn20
Wallpaper/ˈwɔːlˌpeɪpə(r)/Giấy dán tường21
Wardrobe/ˈwɔːdrəʊb/Tủ quần áo
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng tắm
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
A cubicle/ə ˈkjuːbɪkl/Phòng tắm đứng riêng2
Bath/Bathtub/bɑːθ/Bồn tắm3
Bath towel/bɑːθ ˈtaʊəl/Khăn tắm4
Broom/brʊm/Chổi5
Clothes line/kləʊðz laɪn/Dây phơi quần áo6
Clothes pin/kləʊðz pɪn/Cái kẹp để phơi quần áo7
Comb/koʊm/Cái lược8
Dirty clothes hamper/ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpər/Giỏ đựng quần áo bẩn9
Dryer/ˈdraɪər/Máy sấy khô10
Mirror/ˈmɪrər/Gương soi11
Mouthwash/ˈmaʊθwɒʃ/Nước súc miệng12
Perfume/ˈpɜːfjuːm/Nước hoa13
Razor/ˈreɪzər/Dao cạo râu14
Scrub brush/skrʌb brʌʃ/Bàn chải giặt quần áo15
Shampoo/ʃæmˈpuː/Dầu gội đầu16
Shower/ˈʃaʊər/Vòi sen17
Shower cap/ˈʃaʊər kæp/Mũ trùm đầu18
Shower screen/ˈʃaʊər skriːn/Tấm che bồn tắm19
Sink/sɪŋk/Bồn rửa mặt20
Soap/səʊp/Xà phòng21
Spray bottle/spreɪ ˈbɒtl/Bình xịt22
Tap/tæp/Vòi nước23
Toilet paper/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/Giấy vệ sinh24
Toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bàn chải đánh răng25
Towel = Washcloth/ˈtaʊəl = ˈwɒʃklɒθ/Khăn mặt
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Các hoạt động trong nhà
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Decorate/ˈdekəreɪt/Trang trí, trang hoàng2
Sweep/swiːp/Quét3
Scrub/skrʌb/Chà, cọ4
Wax/wæks/Phủ bằng sáp5
Clean/kliːn/Rửa dọn6
Wash/wɒʃ/Rửa7
Polish/ˈpɒlɪʃ/Đánh bóng8
Mop/mɒp/Quét sàn9
Wipe/waɪp/Chà, lau
Một số cụm từ tiếng Anh về các hoạt động, sinh hoạt
Các cụm từ tiếng Anh chủ đề nhà cửa, hoạt động sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày rất dễ thuộc. Cùng tham khảo ngay bộ từng vựng bên dưới nhé!
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1
Tidy up/ˈtaɪdi ʌp/Dọn dẹp2
Do the housework / chores/duː ðə ˈhaʊswɜːk / ʧɔːrz/Làm việc nhà3
Give something a click / a coat of paint/ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə klɪk / ə kəʊt ɒv peɪntSơn lại cái gì đó4
Put the finishing touches to something/pʊt ðə ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtʌʧɪz tə ˈsʌmθɪŋ/Hoàn thiện (nội thất, trang trí…)5
Do the laundry / ironing/duː ðə ˈlɔːndri / ˈaɪənɪŋ/Làm việc giặt là, ủi đồ6
Mow the lawn/məʊ ðə lɔːn/Cắt cỏ7
Water the plants/ˈwɔːtə ðə plænts/Tưới cây8
Feed the dog/fiːd ðə dɔːɡ/Cho chó ăn
Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh
The greatest place on the planet is home. This is the place of our birth, our childhoods, and our final impression. I live in a little rural community. Although it’s not vast, it’s big enough for a family to share. This house is the creation of my father. The two-story green home has two storeys. On the first floor are the living room and dining room. In the living area, my father displayed necessities like the TV, couches, cabinets, and bookshelves. Every day, my mother would use various coughs to adorn the room. My parents’ room and mine are on the second floor of the house. They interact face to face.
The kids used to play in the large courtyard in front of the house every day. There’s also an aquarium and a nice green veggie garden. My house has a big jackfruit tree in front of it. This tree was planted about ten years ago by my father. It yields an abundance of fruit. As you can see, my home is simple and serene. I adore my house so much!
Bản dịch
Nhà là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này. Đây là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và luôn để lại ấn tượng cuối cùng. Ngôi nhà của tôi nằm trong một cộng đồng nông thôn nhỏ. Nó không quá to, nhưng đủ lớn để cả gia đình sống chung. Cha tôi đã xây dựng ngôi nhà này. Ngôi nhà có màu xanh và cao hai tầng. Phòng khách và phòng ăn nằm ở tầng một. Cha tôi trưng bày những vật dụng quan trọng trong phòng khách, như đồ đạc, tivi, kệ sách và tủ. Mỗi ngày, mẹ tôi trang trí phòng bằng những loại hoa khác nhau. Phòng ngủ của tôi và của bố mẹ ở tầng hai của ngôi nhà. Chúng nằm đối diện nhau.
Mỗi ngày, bọn trẻ con chơi trong sân rộng trước nhà. Có một khu vườn rau xanh mát và một bể cá. Một cây mít lớn trước nhà. Cha tôi trồng nó gần mười năm trước. Nó cho rất nhiều trái. Nhà tôi giản đơn và yên bình, bạn có thể thấy đúng không? Tôi thực sự yêu quý ngôi nhà của mình!
Khóa học iTalk với hơn 365 chủ đề thông dụng
Với khóa học iTalk chuyên sâu về tiếng Anh giao tiếp tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với:
Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước
Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:
- Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
- Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học.
- Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.
Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:
- 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
- 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
- 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.
Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao
Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
- 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
- 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
- 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
- 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4
Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:
Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.
Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.
Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, tình huống phát sinh khi đi du lịch…
Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau
4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn
- Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
- Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập.
- Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… mang đến trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
- Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất
Khơi mở triệu hành trình hướng tới tương lai khi học tập tại VUS
Hệ thống Anh ngữ VUS mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, VUS giữ sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng.
- 80 cơ sở có mặt tại 22 tỉnh thành trên toàn quốc, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy. VUS đang không ngừng phát triển với mong muốn mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động đến các bạn trẻ tại khắp cả nước.
- Là trung tâm đầu tiên hợp tác với các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
- Nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra chuẩn quốc tế cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
- Đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
- Tham gia và hoàn thành khóa đào tạo chuyên môn của VUS trong vòng 98 giờ.
- Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh. Đồng thời, VUS cũng là đối tác chiến lược hạng Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
- Số lượng học viên mà VUS đào tạo đạt các chứng chỉ quốc tế: Starters, Movers, Flyers, IELTS,… lên đến con số kỷ lục là 183.118 em.
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa vô cùng đa dạng và phong phú. Học từ vựng là giai đoạn quan trọng nhất trước khi muốn giao tiếp thành thạo. Vì vậy, bạn cần thật sự kiên trì và duy trì việc học từ vựng cũng như luyện nói mỗi ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Flat và apartment khác nhau như thế nào?
Ví dụ như 2 từ rất quen thuộc là Apartment và Flat. 2 từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là Căn hộ. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là Apartment và những căn hộ lớn hơn, có thể chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là Flat.
Nhà ở dưới đất tiếng Anh là gì?
Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất. Trái ngược với Penthouse, chi phí thuê thường rất rẻ.
Flat là kiểu nhà gì?
“Flat” có ý nghĩa khá tương tự so với “Apartment”. Danh từ “Flat” thường dùng để chỉ căn hộ với diện tích lớn hơn “Apartment”, thậm chí có thể chiếm trọn một tầng của tòa nhà. Một tòa nhà lớn có chứa các căn hộ nhỏ, mỗi căn hộ thuộc sở hữu của mỗi người khác nhau.
Ngôi nhà tiếng Anh viết như thế nào?
Trong tiếng Anh, từ “nhà” không chỉ được gọi là “house” hay “home” mà còn có rất nhiều từ vựng thông dụng khác để chỉ cụ thể từng kiểu nhà.