Nguyên nhân ô nhiễm nước bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống hiện nay, môi trường là một trong những vấn đề nhức nhối đang được quan tâm nhiều nhất không chỉ ở nước ta mà trên toàn thế giới. Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của con người, hệ sinh thái…
Chủ đề về môi trường, ô nhiễm không khí, đất và nước cũng được xuất hiện nhiều trong các đề tài của bài văn. Chính vì thế, hôm nay chúng mình có một số gợi ý để viết bài về ô nhiễm bằng tiếng anh hay và ý nghĩa, mời bạn cùng tham khảo nhé!

Hướng dẫn cách viết bài về ô nhiễm bằng tiếng Anh

Mở đầu: Giới thiệu/định nghĩa chung về ô nhiễm môi trường, đất, nước hoặc không khí.

Gợi ý: 

Water pollution is one of the burning problems in Vietnam.

(Ô nhiễm môi trường nước là một trong những vấn đề nhức nhối ở Việt Nam.)

Thân bài: Bạn có thể trả lời có các câu hỏi sau:

  • Thực trạng hiện nay về mức độ ô nhiễm là gì?
  • Nguyên nhân nào dẫn tới ô nhiễm môi trường, đất, nước hoặc không khí…?
  • Hậu quả của ô nhiễm môi trường để lại là gì?
  • Chính phủ, nhà nước và người dân cần có biện pháp gì để ngăn chặn, phòng ngừa ô nhiễm?

Ví dụ:

  • The main cause of water pollution is people’s awareness such as: indiscriminately littering, untreated wastes into rivers and lakes.

(Nguyên nhân chính dẫn đến ô nhiễm môi trường nước là do ý thức của người dân như: xả rác thải bừa bãi, thải các chất thải chưa được xử lý xuống sông, hồ.)

  • To overcome the current air pollution, the state has a policy such as: to encourage people to travel by public transport instead of private cars, not to burn plastic cases and plastic packaging to pollute the air.

(Để khắc phục tình trạng ô nhiễm không khí như hiện nay, nhà nước đang có chủ trương như: khuyến khích người dân đi bằng phương tiện công cộng thay vì đi xe cá nhân, không đốt các vỏ nhựa và bao bì ni lông gây ô nhiễm không khí.)

Kết bài: Kết luận, tóm tắt hoặc nêu quan điểm của bản thân về ô nhiễm môi trường.

Một số đoạn văn gợi ý viết bài ô nhiễm bằng tiếng Anh

Bài mẫu số 1: Ô nhiễm môi trường nước ở nước ta hiện nay

Nguyên nhân ô nhiễm nước bằng tiếng Anh

With the current high standard of living, the greater the amount of wastewater discharged, especially in urban areas, Ho Chi Minh City and Hanoi are experiencing alarming levels of pollution. Untreated waste, grease, and cleaning chemicals are blatantly dumped into rivers, seas and lakes by people, companies and factories. 

(Với mức sống càng cao như hiện nay, thì lượng nước thải ra càng lớn, đặc biệt ở các khu đô thị, Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội đang có mức ô nhiễm đáng báo động. Tình trạng các chất rác thải, dầu mỡ, hóa chất tẩy rửa chưa được xử lý đều bị các người dân, các công ty, xí nghiệp đổ thẳng ra sông, biển, hồ một cách ngang nhiên. )

Let’s do small things every day such as: protecting trees, disposing of garbage in the right places, and not discharging untreated daily domestic wastewater into lakes and rivers to avoid causing environmental pollution.

(Chúng ta hãy hành động những việc nhỏ hằng ngày như: bảo vệ cây xanh, vứt rác đúng nơi quy định, không thải nước thải sinh hoạt hằng ngày ra hồ, sông khi chưa được xử lý để tránh gây ô nhiễm môi trường.)

At the same time, propaganda for people to have a better sense of environmental protection in general and water environment in particular. Water is an invaluable resource, it accounts for nearly 75% of the Earth’s surface, but we should consciously use it more economically, reasonably and properly.

(Đồng thời, tuyên truyền cho người dân có ý thức tốt hơn trong việc bảo vệ môi trường nói chung và môi trường nước nói riêng. Nước là tài nguyên vô giá, nó chiếm gần 75% trên bề mặt Trái đất, nhưng chúng ta nên có ý thức sử dụng nó tiết kiệm, hợp lý và đúng cách hơn.)

Bài mẫu số 2: Ô nhiễm môi trường đất bằng tiếng anh đơn giản nhất

The land environment pollution in our country has occurred in both rural and urban areas. When the concentrations of the toxin increase beyond safe levels, beyond the cleanability of the soil, the soil source becomes polluted.

Tình trạng ô nhiễm môi trường đất ở nước ta đã xảy ra cả nông thôn và thành thị. Khi các nồng độ của chất độc tăng vượt quá mức an toàn, vượt quá khả năng làm sạch của đất thì nguồn đất sẽ bị ô nhiễm.

The cause of soil environmental pollution is gas waste, radioactive substances, heavy metals, organic and chemical wastes, oil and gas …. if impact on the soil will cause soil pollution.

(Nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường đất là do chất thải khí, chất phóng xạ, kim loại nặng, chất thải hữu cơ và hóa học, dầu khí… nếu tác động vào đất đều gây ô nhiễm đất.)

In addition, if people do not consciously dispose of garbage at the right place, domestic waste and industrial waste also contribute to serious soil environmental impacts..

(Thêm vào đó, nếu con người không có ý thức vứt rác đúng nơi quy định, chất thải sinh hoạt, chất thải công nghiệp cũng góp phần làm ảnh hưởng đến môi trường đất nghiêm trọng.)

Soil environmental pollution greatly affects the ecosystem of our country, the land is barren, trees cannot grow and animals have no place to live.

(Ô nhiễm môi trường đất ảnh hưởng rất lớn đến hệ sinh thái của nước ta, đất đai cằn cỗi, cây cối không thể phát triển và động vật không còn nơi sinh sống.)

When humans come into direct contact with soil or through the evaporation of soil pollutants, human health is in great danger such us: increased risk of birth defects, respiratory disorders, cancer…

(Khi con người tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc thông qua sự bốc hơi của chất gây ô nhiễm đất, sức khỏe của con người bị đe dọa cực kỳ lớn như: tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, rối loạn hô hấp, ung thư…)

Bài mẫu số 3: Ô nhiễm môi trường không khí bằng tiếng anh hay

Nguyên nhân ô nhiễm nước bằng tiếng Anh

Air pollution is one of the most important pollution that humans need to understand and prevent, because it is the cause of global warming.

(Ô nhiễm không khí là một trong những ô nhiễm quan trọng nhất mà con người cần phải hiểu biết và ngăn chặn nó, bởi vì nó là nguyên nhân dẫn đến Trái đất nóng lên.)

Recently, Hanoi has announced that air pollution is at an alarming level with gray skies, which can directly affect human health.

(Mới đây, Hà Nội đã công bố rằng tình trạng ô nhiễm không khí đang ở ngưỡng báo động với bầu trời xám xịt, có thể bị ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe con người.)

The main reason is due to human activities from means of transport, industrial production and weather factors. Our country is taking measures such as minimizing private vehicles, removing old vehicles, preventing dust at construction sites and not burning products that generate emissions that are toxic to the environment,

at the same time planting many trees….

(Nguyên nhân chính là do hoạt động của con người từ các phương tiện giao thông, sản xuất công nghiệp và yếu tố thời tiết. Nước ta đang có những biện pháp như giảm thiểu phương tiện giao thông cá nhân, loại bỏ các phương tiện cũ, ngăn ngừa bụi tại các công trường xây dựng và không đốt các sản phẩm sinh ra khí thải gây độc cho môi trường, đồng thời trồng nhiều cây xanh….)

A fresh sky and air is what everyone wants, but to get that, people need to raise their awareness, contribute to protecting the environment and protect us.

(Một bầu trời không khí trong lành là điều ai cũng mong muốn, nhưng để được điều đó, con người cần phải nâng cao ý thức, góp phần bảo vệ môi trường chính là bảo vệ cho chúng ta.)

Lời kết

Ô nhiễm môi trường là một trong những chủ đề được đưa nhiều vào trong các bài văn. Chính vì thế, Báo song ngữ đã gợi ý đến bạn một số ý tưởng để viết bài ô nhiễm bằng tiếng anh, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn để hoàn thiện bài văn hơn nhé!

XEM THÊM:

pollutant (noun): A substance or condition that contaminates air, water, or soil – chất gây ô nhiễm

One university study suggests that pollutants in the water, air, and soil cause up to 40% of the premature deaths in the world’s population. – Một nghiên cứu chỉ ra rằng các chất gây ô nhiễm trong nước, không khí và đất là nguyên nhân gây nên 40% các ca chết non.

ecology (noun): used to describe the environment of a particular area – hệ sinh thái

The ecology of this sea is being harmed. The cause is unknown. – Hệ sinh thái của vùng biển này đang bị ảnh hưởng, chưa rõ nguyên nhân.

waste water (noun): water that has been used in washing, flushing, manufacturing – nước thải dùng trong việc tẩy, dội rửa, sản xuất

Up to 90 % of waste water in developing countries flows untreated into rivers, lakes and coastal zones, threatening health and food security. – Khoảng 90% lượng nước thải ở những nước đang phát triển bị đổ thẳng ra sông, hồ, biển và đe dọa sức khỏe cũng như an ninh lương thực.

drinking water (noun): water safe enough for drinking and food preparation – nước sạch được dùng để uống hoặc chế biến thức ăn

According to UNICEF, more than 3000 children die every day globally due to consumption of contaminated drinking water. – Theo UNICEF, mỗi ngày trên thế giới có hơn 3000 trẻ qua đời vì uống nước nhiễm bẩn.

ground water (noun): water beneath Earth’s surface – nước ngầm dưới bề mặt Trái đất

Ground water in Bangladesh is contaminated with arsenic. – Nguồn nước ngầm ở Bangladesh bị nhiễm độc thạch tín.

protect (verb): to keep someone or something safe – bảo vệ

We should protect the environment for future generations. – Chúng ta nên gìn giữ môi trường cho thế hệ sau.

recycle (verb): to reuse or make something available for reuse – tái chế

I take my old newspapers to be recycled. – Tôi mang giấy báo cũ đi tái chế.