if it snows, we can make a snowmanCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Học những thứ được nói trong đời thực (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Bắt đầu học miễn phí Các từ và mẫu câu liên quannếu trời mưa, bạn sẽ bị ướt if it rains, you'll get wet tôi quá nóng I'm way too hot vậy cởi áo khoác ra then take off your coat Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Pingu finishes his dance, and flicks the broom back to the snowman. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They are often further decorated with snow scenes, holly leaves, and berries (real or artificial), or tiny decorative robins or snowmen. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He uses the snowman for social commentary, revenge, or pure enjoyment. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Over 50 activities are available on the island including bungee jumping, ice fishing, scuba diving, miniature golf, tennis, off-road racing, and snowman building. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The snowmen were crafted out of 100 tons of chipped ice, and the show's special effects team created molds and hand-crafted the creations. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Their knowledge of the correct snowman was based on a researcher slowly revealing the target snowman. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. However, by falling down a hill and rolling in the snow the snowman reforms himself. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In revenge, he goes back, grabs the rabbit and puts it back on the snowman. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Snowman originally was used for farm work and in 1956 was headed for the slaughterhouse at eight years of age. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The final egg which represented winter had an actual snowman in it. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The snowman entered shinchan's bedroom to capture the magical cards from him. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He begins exploring the medium of snow when a warm day melts his snowman. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Pingu then arrives back on the sledge with a ladder, and a carrot in a bucket, and is surprised to see the finished snowman. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. He intends to have an army of psychically animated snowmen incapable of melting so as to take over the human race. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. |