Người phụ nữ Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • Anh[ˈwɪm.ɛn]

Danh từSửa đổi

women số nhiều women

  1. Đàn bà, phụ nữ. a single woman một người đàn bà không lấy chồng a woman of the world người đàn bà lịch duyệt
  2. Giới đàn bà, nữ giới. woman's right nữ quyền
  3. Kẻ nhu nhược (như đàn bà).
  4. Tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính. something of the woman in his character một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc).
  6. (Định ngữ) Nữ, đàn bà, gái. a woman artist một nữ nghệ sĩ a woman friend một bạn gái

Thành ngữSửa đổi

  • to make an honest woman of someone: Xem Honest.
  • tied to woman's apron-strings: Bị đàn bà xỏ mũi.
  • woman's wit: Linh tính, sự khôn ngoan.
  • a woman with a past: Người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)